Read the Learn this! box. Then listen and repeat the compound nouns in exercise 3. (Đọc bảng Learn this. Sau đó nghe và lặp lại các danh từ ghép trong bài tập 3)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hướng dẫn dịch: Danh từ ghép: Danh từ + danh từ
a. Hầu hết các danh từ ghép đều được hình thành từ hai danh từ.
b. Ta thường viết chúng dưới dạng hai từ (đại lý du lịch), nhưng đôi khi dưới dạng một từ (bảng trắng), hoặc có dấu gạch ngang (người làm phim). Xem trong từ điển.
c. Trọng âm thường ở danh từ đầu tiên. bảng trắng
Đáp án:
bag drop | /ˈbæɡ ˌdrɑːp/ | flight attendant | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ |
boarding pass | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/ | flight number | /flaɪt ˈnʌm.bɚ/ |
check-in desk | /ˈtʃek.ɪn ˌdesk/ | hand luggage | /ˈhænd ˌlʌɡ.ɪdʒ/ |
departure gate | /dɪˈpɑːr.tʃɚ ɡeɪt/ | passport control | /ˌpæs.pɔːrt kənˈtroʊl/ |
departure lounge | /dɪˈpɑːr.tʃɚˌlaʊndʒ/ | seat belt | /ˈsiːt ˌbelt/ |
departure screen | /dɪˈpɑːr.tʃɚ skriːn/ | security check | /sɪˈkjʊr.ə.t̬i tʃek/ |
window seat | /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/ |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |