Fill in each gap with says, said or told. (Điền vào mỗi chỗ trống với “says”, “said” hoặc “told”.)
1. He __________ me that Dad was watching TV.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Told
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy nói với tôi rằng bố đang xem TV.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |