Match words from box A with words from box B to make compound nouns. Write them below (Nối các từ ô A với các từ ô B để tạo thành danh từ ghép. Viết chúng bên dưới)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. climate change | 2. fossil fuels | 3. global warming |
4. greenhouse gases | 5. ice caps | 6. rainforest |
7. renewable energy | 8. sea level | 9. surface temperature |
Hướng dẫn dịch:
1. biến đổi khí hậu | 2. nhiên liệu hóa thạch | 3. sự nóng lên toàn cầu |
4. khí nhà kính | 5. nắp băng | 6. rừng nhiệt đới |
7. năng lượng tái tạo | 8. mực nước biển | 9. nhiệt độ bề mặt |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |