Look at the table. Complete the sentences with was, wasn’t, were or weren’t. (Quan sát bảng. Hoàn thành câu với was, wasn’t, were hoặc weren’t)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. weren’t, were
2. was; wasn’t
3. wasn’t; was
4. weren’t; were
5. wasn’t; was
Hướng dẫn dịch:
1. Muhammad và Authur không ở trung tâm thể thao vào thứ bảy. Họ ở rạp chiếu phim.
2. Katy ở thư viện vào thứ bảy. Cô ấy không ở công viên.
3. Patrick không ở rạp chiếu phim vào chủ nhật. Anh ấy ở sân vận động bóng đá
4. Muhammad và Authur không ở công viên ngày chủ nhật. Họ ở bể bơi
5. Katy không ở thư viện vào chủ nhật. Cô ấy ở công viên
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |