Vocabulary plus. Complete the sentences with the correct form of the given words. (Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. spectators | 2. medal |
3. winner | 4. competitors |
Hướng dẫn dịch:
1. Hai nghìn khan giả đã xem cuộc đua ngày hôm qua
2. Cô ấy đã dành được huy chương vàng tại Thế vận hội thể thao năm 2012
3. Tôi là người giỏi nhất trong cuộc thi. Tôi là người thắng cuộc
4. Có 150 người dự thi trong cuộc chạy ma ra tông năm ngoái
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |