Complete the sentences with because and the given phrases (Hoàn thành câu với từ because và các cụm đã cho)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. My dad isn’t at work because he’s ill.
2. I never go to that sports shop because it’s very expensive.
3. We’re making some sandwiches because we’re hungry.
4. I’ve got a phrasebook because I can’t speak Italian.
5. John can swim fast because he’s very fit.
6. I’m going to open the window because I’m really hot.
7. I always enjoy geopraphy because it’s an interesting subject.
8. We loved that new film because it was really exciting.
Hướng dẫn dịch:
1. Bố tôi không đang làm việc vì bố bị ốm.
2. Tôi không bao giờ đi đến cửa hàng thể thao đó vì nó rất đắt.
3. Chúng tôi đang làm bánh mì kẹp vì chúng tôi rất đói.
4. Tôi có một cuốn từ điển vì tôi không thể nói tiếng Ý.
5. John có thể bơi nhanh vì anh ấy rất khỏe.
6. Tôi sẽ mở cửa sổ vì tôi rất nóng.
7. Tôi luôn thích môn địa lý vì nó là một môn rất thú vị.
8. Chúng tôi yêu bộ phim mới đó vì nó rất hay.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |