Find a mistake in each of the following sentences and correct it.
E.g.: I have visited Philippines for many times. 1. I think we have to try our best to protect the wild animals. 2. I like cuisine of many countries in the world, especially the Japanese food. 3. Maybe the strangest but most typical things on an altar are the sugar skulls. 4. On seeing the robbers, the police asked them to put their the hands up. 5. It’s good for health to sleep early, so I often go to a bed at ten most nights | Philipines → the Philipines _____________________ _____________________ _____________________ _____________________ _____________________ _____________________ |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Đáp án: the wild animals → wild animals
Giải thích: “Animals” là danh từ đếm được số nhiều chỉ “động vật” nói chung nên ta không dùng mạo từ.
Dịch nghĩa: I think we have to try our best to protect wild animals. (Tôi nghĩ chúng ta phải cố gắng hết sức để bảo vệ động vật hoang dã.)
2. Đáp án: the Japanese food → Japanese food
Giải thích: “Food” là danh từ không đếm được chỉ “đồ ăn” nói chung nên không dùng mạo từ.
Dịch nghĩa: I like cuisine of many countries in the world, especially Japanese food. (Tôi thích ẩm thực của nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ẩm thực Nhật Bản.)
3. Đáp án: an altar → the altar
Giải thích: Danh từ “altar” (ban thờ) trong câu không phải được nhắc đến lần đầu tiên mà đã được ngầm xác định nên ở đây ta phải dùng mạo từ “the”.
Dịch nghĩa: Maybe the strangest but most typical things on the altar are the sugar skulls. (Có lẽ những thứ kỳ lạ nhất nhưng cũng đặc thù nhất trên ban thờ là những sọ đầu lâu bằng đường.)
4. Đáp án: the hands → hands
Giải thích: Danh từ “hands” có tính từ sở hữu “their” đứng trước nên không dùng mạo từ.
Dịch nghĩa: On seeing the robbers, the police asked them to put their hands up. (Khi nhìn thấy những tên cướp, cảnh sát yêu cầu họ giơ tay lên.)
5. Đáp án: go to a bed → go to bed
Giải thích: Ta có cụm từ cố định: “go to bed” (đi ngủ).
Dịch nghĩa: It’s good for health to sleep early, so I often go to bed at ten most nights. (Đi ngủ sớm rất tốt cho sức khỏe, vì vậy hầu hết buổi tối tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |