Complete the text with “said” or “told” (Hoàn thành văn bản với “said” hoặc “told”)
Dan (1) Bev that he had bought her a new phone. She looked at it and (2) him that it was too big. He (3) her that they were all that big nowadays. She (4) she wanted him to change it. He (5) that he couldn't change it and (6) her that it had cost a lot of money. She (7) she didn't care and (8) him she wouldn't use it.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. told | 2. told | 3. told | 4. said |
5. said | 6. told | 7. said | 8. told |
Hướng dẫn dịch:
Dan nói với Bev rằng anh đã mua cho cô một chiếc điện thoại mới. Cô ấy nhìn nó và nói với anh rằng nó quá lớn. Anh ấy nói với cô ấy rằng ngày nay tất cả họ đều lớn như vậy. Cô ấy nói rằng cô ấy muốn anh ấy thay đổi nó. Anh ta nói rằng anh ta không thể thay đổi nó và nói với cô rằng nó đã tốn rất nhiều tiền. Cô ấy nói rằng cô ấy không quan tâm và nói với anh ấy rằng cô ấy sẽ không sử dụng nó.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |