He is dishonest. That's what I dislike about him.
It is his _______________________________ about him.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
dishonest (adj): không trung thực, không thành thật
dishonesty (n): sự không thành thật, sự không trung thực
Dấu hiệu: sau tính từ sở hữu “his” cần một danh từ
Cấu trúc câu chẻ: It is + danh từ cần nhấn mạnh + that + S + V
Tạm dịch: Anh ấy không trung thực. Đó là điều tôi không thích ở anh ấy.
= Sự không trung thực của anh ấy là điều mà tôi không thích ở anh ấy.
Đáp án: dishonesty that I dislike
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |