Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Lập phương trình hóa học của các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử trong mỗi trường hợp a) HCl + MnO2 →t° MnCl2 + Cl2↑ + H2O b) KMnO4 + KNO2 + H2SO4 → MnSO4 + KNO3 + K2SO4 + H2O c) Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO↑ + H2O d) H2C2

Lập phương trình hóa học của các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử trong mỗi trường hợp

a) HCl + MnO2 →t° MnCl2 + Cl2↑ + H2O

b) KMnO4 + KNO2 + H2SO4 → MnSO4 + KNO3 + K2SO4 + H2O

c) Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO↑ + H2O

d) H2C2O2 + KMnO4 + H2SO4 → CO2↑ + MnSO4 + K2SO4 + H2O

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1
0
0

a) HCl + MnO2 →t° MnCl2 + Cl2↑ + H2O

Bước 1: HCl−1 + Mn+4O2 →t°   Mn+2Cl2+ Cl02↑+ H2O

Chất khử: HCl

Chất oxi hóa: MnO2

Bước 2: Quá trình oxi hóa: 2Cl−1    →Cl02  +2e

Quá trình khử: Mn+4  +2e  →Mn+2

Bước 3:

1  ×1  ×   2Cl−1    →Cl02  +2e   Mn+4  +2e  →Mn+2

Bước 4:

4HCl + MnO2 →t° MnCl2 + Cl2↑ + 2H2O

b) KMnO4 + KNO2 + H2SO4 → MnSO4 + KNO3 + K2SO4 + H2O

Bước 1: KMn+7O4+ KN+3O2+ H2SO4→Mn+2SO4+ KN+5O3+ K2SO4+ H2O

Chất khử: KNO2

Chất oxi hóa: KMnO4

Bước 2: Quá trình khử: N+3→N+5  +2e

Quá trình oxi hóa: Mn+7  +5e→Mn+2

Bước 3:

5 ×2 ×   N+3→N+5  +2e   Mn+7  +5e  →Mn+2

Bước 4:

2KMnO4 + 5KNO2 + 3H2SO4 → 2MnSO4 + 5KNO3 + K2SO4 + 3H2O

c) Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO↑ + H2O

Bước 1: Fe+8/33O4+ HN+5O3→Fe+3NO33+ N+2O↑+ H2O

Chất khử: Fe3O4

Chất oxi hóa: HNO3

Bước 2: Quá trình khử: 3Fe+8/3  →   3Fe+3  +1e

Quá trình oxi hóa: N+5  +3e→N+2

Bước 3:

3 ×1 ×   3Fe+8/3  →   3Fe+3  +1e   N+5  +3e→N+2

Bước 4:

3Fe3O4 + 28HNO3 → 9Fe(NO3)3 + NO↑ + 14H2O

d) H2C2O2 + KMnO4 + H2SO4 → CO2↑ + MnSO4 + K2SO4 + H2O

Bước 1: H2C+12O2+ KMn+7O4+ H2SO4→C+4O2↑+ Mn+2SO4+ K2SO4+ H2O

Chất khử: H2C2O2

Chất oxi hóa: KMnO4

Bước 2: Quá trình oxi hóa: 2C+1   →  2C+4   +  6e

Quá trình khử: Mn+7  +  5e  →Mn+2

Bước 3:

5 ×6×   2C+1   →  2C+4   +  6e   Mn+7  +  5e  →Mn+2

Bước 4:

5H2C2O2 + 6KMnO4 + 9H2SO4 → 10CO2↑ + 6MnSO4 + 3K2SO4 + 14H2O

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo