Order the words to make sentences or questions. (Thứ tự các từ để tạo thành câu hoặc câu hỏi.)
1. teacher / new / got / a / She's
2. haven't / a / got /1/ notebook
3. history / They've / a / now / got / class
4. got / we / Have / maths / morning / this ?
5. new / got / uniform / Jake / hasn't / a
6. have / What / you / next / got ?
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. She's got a new teacher.
2. I haven't got a notebook.
3. They've got a history class now.
4. Have we got maths this morning?
5. Jake hasn't got a new uniform.
6. What have you got next?
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy có một giáo viên mới.
2. Tôi không có sổ ghi chép.
3. Bây giờ họ đã có một lớp lịch sử.
4. Chúng ta có toán học sáng nay?
5. Jake chưa có đồng phục mới.
6. Bạn có gì tiếp theo?
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |