I'll have to wait before I know whether he'll keep his promise or not. (IT REMAINS)
=> ________________________________________________________________.Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án: It remains to be seen whether he’ll keep his promise or not.
Giải thích: Thành ngữ “It remains to be seen”: vẫn còn đang được xem xét
Dịch: Vẫn còn phải xem liệu anh ấy có giữ lời hứa hay không.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |