Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. been
2. puts
3. about
4. is
5. who
1. "He's ....... a police officer" - Dựa trên ngữ cảnh, từ cần thiết ở đây là "been" để chỉ ra rằng David đã là một sĩ quan cảnh sát trong một khoảng thời gian.
2. "he gets up at six o'clock and on his uniform" - Từ cần thiết ở đây là "puts" để chỉ ra rằng David mặc đồng phục của mình.
3. "he asks for information anything that has happened" - Từ cần thiết ở đây là "about" để chỉ ra rằng David yêu cầu thông tin về những gì đã xảy ra.
4. "Every day different" - Từ cần thiết ở đây là "is" để hoàn thiện câu "Mỗi ngày là khác nhau".
5. "He also tries to catch people drive too fast" - Từ cần thiết ở đây là "who" để chỉ ra rằng David cố gắng bắt những người lái xe quá nhanh.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |