Katie is a chef in a big hotel. (Katie là một đầu bếp ở một khách sạn lớn.)
* Alex repairs oil rigs underwater. He is a deep-sea diver. (Alex sửa chữa các giàn khoan dầu dưới nước. Anh ấy là một thợ lặn biển sâu.)
* Karen is a lawyer. (Karen là một luật sư.)
* Glenn is an engineer with a big telephone company. (Glenn là một kỹ sư làm việc cho một công ty điện thoại lớn.)
* I had to have an operation on my knee last year. My friend Luisa is a surgeon at the Fleming Hospital and she did it. (Tôi đã phải phẫu thuật đầu gối năm ngoái. Bạn tôi, Luisa, là một bác sĩ phẫu thuật tại Bệnh viện Fleming và cô ấy đã thực hiện ca phẫu thuật đó.)
* Ben loves the sea. He owns a surfing shop and he also works as a lifeguard on a big beach in Cornwall. Last summer he saved a little boy from drowning. (Ben yêu biển. Anh ấy sở hữu một cửa hàng lướt sóng và cũng làm người cứu hộ trên một bãi biển lớn ở Cornwall. Mùa hè năm ngoái, anh ấy đã cứu một cậu bé khỏi chết đuối.)
* Jo's a farmer. He's got a lot of fruit trees and he also keeps sheep and cows. (Jo là một nông dân. Anh ấy có rất nhiều cây ăn quả và cũng nuôi cừu và bò.)
* Steve is a cashier in a bank, he loves counting money! (Steve là một nhân viên thu ngân tại một ngân hàng, anh ấy thích đếm tiền!)
* Tony looks after a big block of flats. He says being a caretaker is great because he gets his own free flat with the job. (Tony trông coi một khu chung cư lớn. Anh ấy nói rằng việc làm người quản lý nhà là tuyệt vời vì anh ấy được ở miễn phí một căn hộ.)
* Sandra is always in her car. She's a driving instructor. Everyone she teaches passes their test first time. (Sandra luôn ở trong xe của mình. Cô ấy là một giáo viên dạy lái xe. Tất cả những người mà cô ấy dạy đều đậu bằng lái ngay lần đầu.)
* Rose is a pilot. At the moment she flies a small plane from London to Paris three times a week. (Rose là một phi công. Hiện tại, cô ấy lái một chiếc máy bay nhỏ từ London đến Paris ba lần một tuần.)
* Bob has the most unusual job. He's an astronaut. His ambition is to set up a new space station. (Bob có một công việc rất độc đáo. Anh ấy là một phi hành gia. Ước mơ của anh ấy là thiết lập một trạm không gian mới.)
* Tom is an estate agent. He helps people to buy and sell houses and flats. (Tom là một môi giới bất động sản. Anh ấy giúp mọi người mua và bán nhà, căn hộ.)
Word web:
professor
/ \
teaching medical
/ \ \
pilot surgeon lawyer
/ \ / \ /
actor engineer cashier estate agent
/ \ / \ / \
artist musician banker salesperson