Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentences

help me
----- Nội dung ảnh -----
VI. Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentences. (CCNC)

1. She takes an __________ part in school life. (ACTIVATE)
2. Our countryside is __________ at an alarming rate. (APPEAR)
3. Green is much better than __________ old white. (BORE)
4. There is a lot of __________ between rival airlines. (COMPLETE)
5. She’s completely lacking in __________. (CONFIDE)
6. I’m burning with __________ you must tell me who won! (CURIOUS)
7. Her friends take advantage of her __________. (GENEROUS)
8. A wedding on that scale takes a lot of __________. (ORGANIZE)
9. Of course, this is just a __________ opinion. (PERSON)
10. How __________ are the local weather forecast? (RELY)

PART D: READING
2 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct forms of the words in brackets to complete the sentences:

1. She takes an **active** part in school life. (ACTIVATE)
2. Our countryside is **appearing** at an alarming rate. (APPEAR)
3. Green is much better than **boring** old white. (BORE)
4. There is a lot of **competition** between rival airlines. (COMPLETE)
5. She’s completely lacking in **confidence**. (CONFIDE)
6. I’m burning with **curiosity**; you must tell me who won! (CURIOUS)
7. Her friends take advantage of her **generosity**. (GENEROUS)
8. A wedding on that scale takes a lot of **organization**. (ORGANIZE)
9. Of course, this is just a **personal** opinion. (PERSON)
10. How **reliable** are the local weather forecasts? (RELY)

Feel free to ask if you need further assistance!
1
0
Hươngg Hươngg
15/09 08:55:18
+5đ tặng
1. active  
2. disappearing  
3. boring  
4. competition  
5. confidence  
6. curiosity  
7. generosity  
8. organization  
9. personal  
10. reliable

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
15/09 11:20:26
+4đ tặng
Dưới đây là lời giải cho các câu hỏi trong phần VI:
 
1. **Đáp án**: active  
   **Giải thích**: "active" là dạng tính từ của "activate", phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc tham gia tích cực vào đời sống trường học.
 
2. **Đáp án**: appearing  
   **Giải thích**: "appearing" là dạng hiện tại phân từ của "appear", diễn tả sự xuất hiện của nông thôn đang diễn ra với tốc độ đáng báo động.
 
3. **Đáp án**: boring  
   **Giải thích**: "boring" là tính từ miêu tả sự nhàm chán, phù hợp để so sánh với màu trắng cũ.
 
4. **Đáp án**: competition  
   **Giải thích**: "competition" là danh từ chỉ sự cạnh tranh giữa các hãng hàng không đối thủ.
 
5. **Đáp án**: confidence  
   **Giải thích**: "confidence" là danh từ chỉ sự tự tin, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc thiếu tự tin.
 
6. **Đáp án**: curiosity  
   **Giải thích**: "curiosity" là danh từ chỉ sự tò mò, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc muốn biết ai đã thắng.
 
7. **Đáp án**: generosity  
   **Giải thích**: "generosity" là danh từ chỉ sự hào phóng, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc bạn bè lợi dụng sự hào phóng của cô ấy.
 
8. **Đáp án**: organization  
   **Giải thích**: "organization" là danh từ chỉ sự tổ chức, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc tổ chức một đám cưới quy mô lớn.
 
9. **Đáp án**: personal  
   **Giải thích**: "personal" là tính từ chỉ cá nhân, phù hợp với ngữ cảnh nói về ý kiến cá nhân.
 
10. **Đáp án**: reliable  
    **Giải thích**: "reliable" là tính từ chỉ sự đáng tin cậy, phù hợp với ngữ cảnh hỏi về độ tin cậy của dự báo thời tiết địa phương.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo