Dưới đây là lời giải cho các câu hỏi trong phần VI:
1. **Đáp án**: active
**Giải thích**: "active" là dạng tính từ của "activate", phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc tham gia tích cực vào đời sống trường học.
2. **Đáp án**: appearing
**Giải thích**: "appearing" là dạng hiện tại phân từ của "appear", diễn tả sự xuất hiện của nông thôn đang diễn ra với tốc độ đáng báo động.
3. **Đáp án**: boring
**Giải thích**: "boring" là tính từ miêu tả sự nhàm chán, phù hợp để so sánh với màu trắng cũ.
4. **Đáp án**: competition
**Giải thích**: "competition" là danh từ chỉ sự cạnh tranh giữa các hãng hàng không đối thủ.
5. **Đáp án**: confidence
**Giải thích**: "confidence" là danh từ chỉ sự tự tin, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc thiếu tự tin.
6. **Đáp án**: curiosity
**Giải thích**: "curiosity" là danh từ chỉ sự tò mò, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc muốn biết ai đã thắng.
7. **Đáp án**: generosity
**Giải thích**: "generosity" là danh từ chỉ sự hào phóng, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc bạn bè lợi dụng sự hào phóng của cô ấy.
8. **Đáp án**: organization
**Giải thích**: "organization" là danh từ chỉ sự tổ chức, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc tổ chức một đám cưới quy mô lớn.
9. **Đáp án**: personal
**Giải thích**: "personal" là tính từ chỉ cá nhân, phù hợp với ngữ cảnh nói về ý kiến cá nhân.
10. **Đáp án**: reliable
**Giải thích**: "reliable" là tính từ chỉ sự đáng tin cậy, phù hợp với ngữ cảnh hỏi về độ tin cậy của dự báo thời tiết địa phương.