1. She has sung for 3 hours.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động "hát" đã xảy ra và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
2. They have never visited that city.
- Giải thích: "Never" được sử dụng để chỉ rằng họ chưa bao giờ có trải nghiệm đến thành phố đó cho đến bây giờ.
3. She has already bought a new car.
- Giải thích: "Already" cho thấy hành động "mua" đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.
4. We have not seen that movie yet.
- Giải thích: "Yet" được dùng trong câu phủ định để chỉ rằng cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.
5. I have not traveled to Europe before.
- Giải thích: Câu này cho biết rằng cho đến thời điểm hiện tại, tôi chưa từng có chuyến đi nào đến châu Âu.
6. They have just moved to a new house.
- Giải thích: "Just" chỉ ra rằng hành động "di chuyển" vừa mới xảy ra gần đây.
7. She has always dreamed of becoming a doctor since childhood.
- Giải thích: "Always" cho thấy rằng ước mơ của cô ấy đã tồn tại liên tục từ thời thơ ấu cho đến hiện tại.
8. We have not gone to the beach this summer.
- Giải thích: Câu này cho biết rằng cho đến thời điểm hiện tại, chúng tôi chưa đi biển trong mùa hè này.