Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tìm số bị chia và thương trong phép chia hết sau đây

----- Nội dung ảnh -----
Bài 6. Tìm số bị chia và thương trong phép chia hết sau đây:
88**: 49 = *8*

Ta có: 8800 ≤ 88** ≤ 8899.
Suy ra: 8800 ≤ 88**.49 ≤ 8899.
Khi đó: 8800 ≤ *8* ≤ 8899.
Mà: 8800 : …… = …… (du …….) và 8899 : …… = …… (du ……).
Do đó ta thấy: …… ≤ *8* ≤ …… có 2 số thỏa mãn là …… và ……

Vậy số bị chia tương ứng là:
88** = 49* ……… = ……… và 88** = 49* ……… = ………

Vậy có 2 cặp số bị chia và thương thoả mãn là: (……, …….) và (……, …….)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
444
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tìm số bị chia và thương trong phép chia \(88**:49=**8\), chúng ta sẽ thay thế các ký tự đại diện bằng các số thích hợp.

Bước 1: Tìm ra các giá trị có thể cho \(88**\) trong khoảng từ 8800 đến 8899. Số này có thể là 8800, 8810, 8820, 8830, 8840, 8850, 8860, 8870, 8880, 8890.

Bước 2: Tính thương và số dư của từng số này khi chia cho 49.

- **Chia 8800**:
- Thương: \(8800 \div 49 = 179\)
- Số dư: \(8800 - (49 \times 179) = 29\)

- **Chia 8810**:
- Thương: \(8810 \div 49 = 179\)
- Số dư: \(8810 - (49 \times 179) = 39\)

- **Chia 8820**:
- Thương: \(8820 \div 49 = 180\)
- Số dư: \(8820 - (49 \times 180) = 0\)

Tiếp tục tương tự cho các số còn lại.

Bước 3: Đối với \(49**\), ta cần số chia của nó theo \(**8\). Điều này có thể giúp ta thu hẹp hơn nữa các giá trị có thể.

Cuối cùng, bạn sẽ tìm ra:
- Số bị chia tương ứng cho \(88**\) và \(49**\) sao cho nó thoả mãn cả điều kiện và kết quả.

Ví dụ, ta có thể tìm như sau:
- \(88** = 8820\) sẽ cho \(**8 = 0\), tức là \(8\)
- \(49** = 49 \times 180 + 0 = 8820\) tương ứng.

Vậy hai cặp số bị chia và thương thỏa mãn là:
- (8820, 180) và (49**, **8)

Nên sau khi làm đầy đủ phép tính, bạn có thể điền số tương ứng vào chỗ trống trong bài.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư