Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Điền các ký hiệu thích hợp vào chỗ trống cho đúng

lm dùm
----- Nội dung ảnh -----
Bài 5: Điền các ký hiệu \( \subset \), \( \subseteq \) vào chỗ trống cho đúng (điền dấu các khả năng có thể):
a) \( 11 \; \ldots \)
b) \( \; \cdots = 26 \)
c) \( \frac{1}{3} \)
d) \( \; \ldots \)

Bài 6: Điền các ký hiệu thích hợp vào trống:
\( \; \ldots \; \)

Bài 7: Điền các ký hiệu thích hợp vào trống:
\( \{ \frac{2}{5} \} \)

Chú ý:
- Ký hiệu \( \subset \) là "thuộc".
- Ký hiệu \( \nsubset \) là "không thuộc".

+ Ký hiệu \( \subseteq \) là "tập con".
+ Ký hiệu \( = \) là "chứa trung" hoặc "chính".
+ Ký hiệu \( \supset \) là "tập hợp cổ tự nhiên".
0 trả lời
Hỏi chi tiết
6
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để điền các ký hiệu thích hợp vào chỗ trống trong bài tập, bạn có thể tham khảo các quy tắc sau:

### Bài 5:
Điền vào chỗ trống các ký hiệu phù hợp:
- a) \(11 \, ? \, 26\) ⇒ Dùng ký hiệu " < " vì 11 nhỏ hơn 26.
- b) \(g \, ? \, 9\) ⇒ Tùy thuộc vào giá trị của g, nếu g nhỏ hơn 9 thì dùng " < ".
- c) \(2 \, ? \, 3\) ⇒ Dùng ký hiệu " < " vì 2 nhỏ hơn 3.
- d) \(5 \, ? \, 0\) ⇒ Dùng ký hiệu " > " vì 5 lớn hơn 0.

### Bài 6:
Điền các ký hiệu thích hợp vào chỗ trống:
- \(A = \{a, b, c, d\}\) và \(B = \{b, c\}\) ⇒ \(B \, ? \, A\) sẽ là "⊆" vì B là tập con của A.
- \(C = \{1, 2\}\) và \(D = \{2, 3\}\) ⇒ \(C \, ? \, D\) sẽ là "∩" vì giao nhau có phần tử 2.

### Bài 7:
Điền các ký hiệu thích hợp vào chỗ trống:
- \(\{(1, 2), (2, 3)\} \, ? \, \{(1, 2), (3, 4)\}\) ⇒ Sử dụng "∩" nếu có phần tử chung.
- \(\{2, 3\} \, ? \, \{3, 4\}\) ⇒ Dùng "∩" vì có phần tử chung là 3.

Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn hoàn thành bài tập!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo