Phân tích vai trò của giống và kỹ thuật sản xuất trong việc nâng cao năng suất vật nuôi, cây trồng
Câu 3 A)phân tích vai trò của giống và kỹ thuật sản xuất trong việc nâng cao năng suất vật nuôi,cây trồng. B)ở thế hệ bân đầu(I 0)của một giống cây trồng có tỉ lệ kiểu gen chiếm 100% Aa sau bốn thế hệ thụ phấn liên tiếp thì ở thế hệ I4 tỉ lệ các kiểu gen sẽ thế nào? C)công nghệ tế bào là gì?gồm những công đoạn thiết yếu nào?công nghệ tế bào được ứng dụng trong các lĩnh vực nào.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
A) Phân tích vai trò của giống và kỹ thuật sản xuất trong việc nâng cao năng suất vật nuôi, cây trồng:
Vai trò của giống:
Giống cây trồng và vật nuôi quyết định đến năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu với môi trường. Các giống mới thường được lai tạo để mang những đặc điểm ưu việt như năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt, và thích nghi với điều kiện tự nhiên khác nhau.
Ví dụ, giống lúa cao sản có khả năng chịu hạn, hoặc giống vật nuôi có tốc độ tăng trưởng nhanh, ít bệnh tật, đều giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.
Vai trò của kỹ thuật sản xuất:
Kỹ thuật canh tác, chăm sóc: Sử dụng các kỹ thuật như bón phân hợp lý, tưới tiêu đúng cách, kiểm soát cỏ dại và sâu bệnh giúp tối ưu hóa quá trình sinh trưởng của cây trồng và vật nuôi, từ đó nâng cao năng suất.
Công nghệ sản xuất hiện đại: Việc ứng dụng các công nghệ như tự động hóa, nông nghiệp thông minh, và ứng dụng công nghệ sinh học (giống biến đổi gen) đã góp phần rất lớn vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Kỹ thuật bảo quản sau thu hoạch, đặc biệt là với cây trồng, giúp giảm thiểu hao hụt sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm.
B) Ở thế hệ ban đầu (I₀) của một giống cây trồng có tỉ lệ kiểu gen chiếm 100% Aa, sau bốn thế hệ thụ phấn liên tiếp thì ở thế hệ I₄ tỉ lệ các kiểu gen sẽ thế nào?
Sau mỗi thế hệ tự thụ phấn, tỉ lệ dị hợp tử (Aa) sẽ giảm đi một nửa so với thế hệ trước, còn tỉ lệ đồng hợp tử (AA và aa) sẽ tăng lên.
Tại thế hệ I₀ (đầu tiên), tất cả kiểu gen là Aa (100%).
Sau 4 thế hệ tự thụ phấn (I₄), tỉ lệ các kiểu gen sẽ là:
AA: 6,25%
Aa: 12,5%
aa: 6,25%
Tỉ lệ dị hợp tử sẽ giảm mạnh qua từng thế hệ, trong khi tỉ lệ đồng hợp tử tăng dần.
C) Công nghệ tế bào là gì? Gồm những công đoạn thiết yếu nào? Công nghệ tế bào được ứng dụng trong các lĩnh vực nào?
Công nghệ tế bào là gì?
Công nghệ tế bào là ngành kỹ thuật ứng dụng liên quan đến việc tách rời, nuôi cấy và tái tạo các tế bào trong điều kiện thí nghiệm để tạo ra các cơ thể mới hoặc sản xuất các sản phẩm có giá trị kinh tế.
Các công đoạn thiết yếu của công nghệ tế bào:
Tách tế bào: Các tế bào được tách ra từ mô của thực vật, động vật hoặc vi sinh vật.
Nuôi cấy tế bào: Tế bào được nuôi trong môi trường nhân tạo (in vitro) để phát triển và nhân bản.
Chuyển nhân tế bào: Nhân của một tế bào được thay thế bằng nhân của tế bào khác, ứng dụng trong nhân bản vô tính.
Tạo mô hoặc cơ thể mới: Từ các tế bào nuôi cấy, có thể phát triển thành mô hoặc cơ thể hoàn chỉnh.
Ứng dụng của công nghệ tế bào:
Nông nghiệp: Công nghệ tế bào giúp tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, kháng bệnh, chịu hạn, và vật nuôi với phẩm chất tốt hơn.
Y học: Tế bào gốc được ứng dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến sự tổn thương của mô, ví dụ như phục hồi chức năng của cơ quan nội tạng.
Công nghệ sinh học: Ứng dụng trong sản xuất các protein, kháng thể hoặc các sản phẩm sinh học có giá trị dược phẩm.
Nhân bản động vật: Công nghệ này được ứng dụng trong việc nhân bản các giống vật nuôi có giá trị kinh tế.
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ