Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm bài thơ "Qua đèo ngang" với bài thơ "Thu vịnh"

Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm bài thơ qua đèo ngang (bà huyện thanh quan) với bài thơ thu vịnh (nguyễn khuyến) . không lấy trên mạng ạ, gấp ạ 
1 trả lời
Hỏi chi tiết
12
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### So sánh, đánh giá hai tác phẩm "Qua đèo Ngang" và "Thu vịnh"

Trong văn học Việt Nam, thơ ca là một trong những thể loại nghệ thuật được yêu thích, đặc biệt là thơ trữ tình. Hai bài thơ nổi bật trong số đó là “Qua đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan và “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến. Cả hai tác phẩm đều mang đậm tâm trạng và suy tư của tác giả trước thiên nhiên và cuộc sống, nhưng lại có những điểm khác biệt rõ rệt trong nội dung và phong cách thể hiện.

**Nội dung và tâm trạng:**

“Qua đèo Ngang” là một bài thơ viết về hành trình của tác giả khi đi qua đèo Ngang. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp mà còn thể hiện nỗi lòng cô đơn, u buồn của một người phụ nữ sống xa quê hương. Tác giả sử dụng những hình ảnh thiên nhiên ảm đạm làm nổi bật cảm xúc của mình: "Hoàng hạc bay qua", "tiếng gà văng vẳng". Qua đó, ta cảm nhận được nỗi nhớ quê hương, khao khát trở về, hòa mình với cội nguồn.

Trong khi đó, “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại tập trung vào tâm hồn của người thi sĩ trước cảnh sắc mùa thu. Bài thơ thể hiện cảnh thu thanh bình, nhưng lại không thiếu sự trầm tư, sâu lắng. Nguyễn Khuyến đã khéo léo kết hợp cảnh và tình, tạo nên sự hòa quyện giữa thiên nhiên và những xúc cảm nội tâm: "Nơi đó lặng yên, sắc thu ngọt ngào". Đây là một bài thơ thể hiện sự thảnh thơi nhưng cũng đầy suy tư của một con người đã trải qua biết bao thăng trầm.

**Phong cách nghệ thuật:**

Bà Huyện Thanh Quan trong “Qua đèo Ngang” sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và cách viết tả thực để làm nổi bật không gian và cảnh vật: “Bước đến đèo Ngang, trời mây lồng lộng”. Các hình ảnh như "cảnh buồn" hay "mây trắng" được sử dụng để tạo nền tảng cho nổi buồn da diết của tác giả. Những câu thơ ngắn gọn mà súc tích đã giúp tác phẩm mang lại sức sống mãnh liệt.

Ngược lại, Nguyễn Khuyến lại sử dụng phong cách trữ tình nhẹ nhàng, điềm đạm hơn trong “Thu vịnh”. Ông tạo ra những hình ảnh mềm mại, tinh tế, có chiều sâu. Những câu thơ nhẹ nhàng, không gò bó, nhưng lại chứa đựng nhiều triết lý về cuộc sống, con người và thời gian. “Tháng Tám, dương xuân vừa cạn”, hình ảnh gần gũi, mộc mạc nhưng lại mang lại cảm giác sâu lắng.

**Đánh giá tổng quát:**

Cả hai bài thơ đều là những tác phẩm xuất sắc trong nền văn học Việt Nam, thể hiện tài năng và tâm tư của hai tác giả. “Qua đèo Ngang” mang lại cho người đọc cảm giác về sự xa xôi, cô đơn và nỗi nhớ quê hương, trong khi “Thu vịnh” lại khắc họa cảnh sắc thiên nhiên tĩnh lặng, nhưng cũng thấm đượm nỗi trăn trở và suy tư về cuộc sống. Thông qua hai tác phẩm này, người đọc có thể thấy được bức tranh đa dạng về tâm hồn và nhân sinh quan của con người xưa, đồng thời cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên và văn hóa Việt Nam.

Trong bối cảnh văn chương hiện đại, việc tìm hiểu và so sánh hai bài thơ này vẫn luôn có giá trị, giúp người đọc khám phá sâu hơn về tâm tư con người và những sắc thái đa dạng của cuộc sống.
1
0
Phuong
54 phút trước
+5đ tặng

Hai tác phẩm thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan và “Thu Vịnh” của Nguyễn Khuyến đều mang đậm nét cảm xúc và tâm trạng của thi nhân trước vẻ đẹp thiên nhiên cũng như nỗi lòng của con người. Mặc dù mỗi bài thơ mang một bối cảnh và phong cách sáng tác khác nhau, nhưng chúng đều thể hiện sự sâu sắc trong tình cảm và tư duy.

Bài thơ “Qua Đèo Ngang” được viết trong bối cảnh tác giả trên đường ra Bắc, thể hiện nỗi nhớ quê hương và tâm trạng cô đơn giữa núi rừng hùng vĩ. Tác phẩm mở đầu bằng hình ảnh “nhớ nước đau lòng” và khung cảnh thiên nhiên với “bến nước, con đò”, tạo nên một bức tranh buồn nhưng cũng rất nên thơ. Cảm xúc chủ đạo là nỗi nhớ quê hương, nỗi cô đơn và cảm giác lẻ loi trước cảnh vật.

Ngược lại, “Thu Vịnh” của Nguyễn Khuyến lại thể hiện vẻ đẹp của mùa thu và sự yên bình trong tâm hồn. Bài thơ khắc họa cảnh sắc mùa thu với hình ảnh “ao thu”, “bóng cây” và “làn gió nhẹ”, gợi lên sự tĩnh lặng, thư thái. Qua đó, tác giả gửi gắm những suy tư về cuộc đời, con người và sự trôi chảy của thời gian.

Về nghệ thuật, “Qua Đèo Ngang” sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, với ngôn ngữ tinh tế và hình ảnh giàu sức gợi. Sự kết hợp giữa cảm xúc và hình ảnh thiên nhiên tạo nên một không gian trữ tình, vừa bi thương vừa đẹp đẽ. Câu thơ “Nhớ nước đau lòng con cuốc cu gáy” không chỉ gợi nỗi nhớ quê mà còn thể hiện tình yêu nước sâu sắc của tác giả.

Trong khi đó, “Thu Vịnh” cũng sử dụng thể thơ lục bát nhưng lại thiên về sự suy tư và triết lý. Ngôn ngữ của Nguyễn Khuyến giản dị nhưng chứa đựng chiều sâu, gợi mở những cảm xúc gần gũi. Câu thơ “Lá vàng rơi xuống bên ao” không chỉ miêu tả cảnh thu mà còn mang ý nghĩa về sự lặng lẽ trôi đi của thời gian.

Tóm lại, cả hai tác phẩm “Qua Đèo Ngang” và “Thu Vịnh” đều là những bài thơ hay, phản ánh tâm tư của người thi sĩ trước cảnh sắc thiên nhiên và cuộc sống. Nếu “Qua Đèo Ngang” mang đến cảm xúc sâu lắng về nỗi nhớ quê hương và tình yêu đất nước, thì “Thu Vịnh” lại gợi lên sự bình yên và triết lý về cuộc sống. Qua đó, chúng ta thấy được tài năng của hai nhà thơ trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để truyền tải cảm xúc, tạo nên những tác phẩm vượt thời gian.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo