Bài 3: Tạo từ ghép từ các tiếng dưới đây:
a. ngựa:
Từ ghép: ngựa sắt, ngựa ô, ngựa chiến, ngựa phi, ngựa quen đường...
Ý nghĩa: Mỗi từ ghép đều mang một ý nghĩa khác nhau, liên quan đến đặc điểm, công dụng hoặc hình ảnh của con ngựa. Ví dụ: ngựa sắt (xe đạp, xe máy), ngựa ô (loài ngựa có màu lông đen bóng), ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu)...
b. sắt:
Từ ghép: sắt thép, rào sắt, cửa sắt, cây sắt, đồ sắt...
Ý nghĩa: Tương tự như từ "ngựa", từ "sắt" khi kết hợp với các từ khác tạo ra nhiều từ ghép với ý nghĩa đa dạng, thường liên quan đến vật liệu, công cụ hoặc công trình xây dựng.
Cho biết nghĩa của từ ghép mới tạo ra có gì khác với nghĩa của tiếng gốc:
Nghĩa của từ ghép thường khác với nghĩa của các tiếng tạo thành nó. Khi các tiếng kết hợp với nhau, chúng tạo ra một ý nghĩa mới, tổng hợp và sâu sắc hơn. Ví dụ:
Từ "ngựa": Chỉ một loài động vật có bốn chân.
Từ "sắt": Chỉ một kim loại có màu xám.
Từ ghép "ngựa sắt": Chỉ phương tiện giao thông có bánh xe bằng sắt (xe đạp, xe máy).
Như vậy, nghĩa của từ ghép "ngựa sắt" không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của nghĩa "ngựa" và "sắt" mà còn mang một ý nghĩa hoàn toàn mới, chỉ một loại phương tiện giao thông.
Bài 4: Tạo từ láy từ các tiếng dưới đây:
a. nhờ: nhờ nhợ, nhờn nhợt
b. khoe: khoe khoang, khoe khoắn
c. ống: ống ổng, óng ánh
d. đèo: đèo đèo, đèo dặt
Ý nghĩa của từ láy:
Từ láy thường dùng để biểu thị các sắc thái ý nghĩa như:
Tăng cường ý nghĩa: ví dụ: khoe khoang (khoe rất nhiều), óng ánh (sáng bóng rất nhiều).
Biểu thị sự lặp đi lặp lại: ví dụ: đèo đèo (đi qua nhiều đèo).
Tạo âm điệu: ví dụ: nhờ nhợ (âm thanh nhỏ nhẹ, mơ hồ).