Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tạo ra từ ghép từ các tiếng dưới đây:

----- Nội dung ảnh -----
3. Tạo ra từ ghép từ các tiếng dưới đây:
a. ngựa
b. sắt
2. Cho biết nghĩa của từ ghép mới tạo ra có gì khác với nghĩa của tiếng gốc:
4. Tạo từ lấy từ các tiếng dưới đây:
a. nhờ
b. khoe
c. ống
d. đèo

(Note: Some text may have been interpreted incorrectly due to the orientation of the document.)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
43
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số từ ghép từ các tiếng bạn đã cung cấp:

**3. Tạo ra từ ghép:**

a. **ngựa** + **sát** = **ngựa sát** (có thể có nghĩa là "sát bên ngựa" nhưng không phải là từ thường dùng)
b. **sát** + **thi** = **sát thi**
c. **thi** + **áo** = **thi áo** (có thể chỉ áo của người thi)
d. **ngựa** + **áo** = **ngựa áo** (có thể chỉ áo dành cho ngựa)

**4. Tạo từ lấy:**

a. **nhỏ** = **nhỏ bé**
b. **khoe** = **khoe khoang**
c. **óng** = **óng ánh** (hơi hiếm)
d. **dèo** = **dèo dắt** (hiếm gặp hơn)

Nếu bạn cần thêm từ hoặc các kiểu ghép khác, hãy cho tôi biết!
1
1
Chou
20/09 20:41:38
+5đ tặng
Bài 3: Tạo từ ghép từ các tiếng dưới đây:
a. ngựa:
Từ ghép: ngựa sắt, ngựa ô, ngựa chiến, ngựa phi, ngựa quen đường...
Ý nghĩa: Mỗi từ ghép đều mang một ý nghĩa khác nhau, liên quan đến đặc điểm, công dụng hoặc hình ảnh của con ngựa. Ví dụ: ngựa sắt (xe đạp, xe máy), ngựa ô (loài ngựa có màu lông đen bóng), ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu)...
b. sắt:
Từ ghép: sắt thép, rào sắt, cửa sắt, cây sắt, đồ sắt...
Ý nghĩa: Tương tự như từ "ngựa", từ "sắt" khi kết hợp với các từ khác tạo ra nhiều từ ghép với ý nghĩa đa dạng, thường liên quan đến vật liệu, công cụ hoặc công trình xây dựng.
Cho biết nghĩa của từ ghép mới tạo ra có gì khác với nghĩa của tiếng gốc:
Nghĩa của từ ghép thường khác với nghĩa của các tiếng tạo thành nó. Khi các tiếng kết hợp với nhau, chúng tạo ra một ý nghĩa mới, tổng hợp và sâu sắc hơn. Ví dụ:
Từ "ngựa": Chỉ một loài động vật có bốn chân.
Từ "sắt": Chỉ một kim loại có màu xám.
Từ ghép "ngựa sắt": Chỉ phương tiện giao thông có bánh xe bằng sắt (xe đạp, xe máy).
Như vậy, nghĩa của từ ghép "ngựa sắt" không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của nghĩa "ngựa" và "sắt" mà còn mang một ý nghĩa hoàn toàn mới, chỉ một loại phương tiện giao thông.
Bài 4: Tạo từ láy từ các tiếng dưới đây:
a. nhờ: nhờ nhợ, nhờn nhợt
b. khoe: khoe khoang, khoe khoắn
c. ống: ống ổng, óng ánh
d. đèo: đèo đèo, đèo dặt
Ý nghĩa của từ láy:

Từ láy thường dùng để biểu thị các sắc thái ý nghĩa như:

Tăng cường ý nghĩa: ví dụ: khoe khoang (khoe rất nhiều), óng ánh (sáng bóng rất nhiều).
Biểu thị sự lặp đi lặp lại: ví dụ: đèo đèo (đi qua nhiều đèo).
Tạo âm điệu: ví dụ: nhờ nhợ (âm thanh nhỏ nhẹ, mơ hồ).
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hàa
20/09 20:41:53
+4đ tặng
1. Tạo từ ghép từ các tiếng:

a. Ngựa:

  • Từ ghép có thể tạo: ngựa vằn, ngựa hoang, ngựa ô, ngựa chiến.

b. Sắt:

  • Từ ghép có thể tạo: sắt thép, bàn sắt, sắt vụn, sắt đá.
2. So sánh nghĩa của từ ghép mới với nghĩa của tiếng gốc:
  • Ngựa vằn: Từ ghép này chỉ một loại ngựa có các sọc đen trắng trên thân, khác với nghĩa chung chung của "ngựa" chỉ loài động vật bốn chân.
  • Sắt thép: Từ này chỉ chung cho hai kim loại (sắt và thép), khác với nghĩa gốc "sắt" là một loại kim loại cụ thể.
3. Tạo từ láy từ các tiếng:

a. Nhờ:

  • Từ láy có thể tạo: nhờ nhợ, nhờn nhợt.

b. Khoe:

  • Từ láy có thể tạo: khoe khoang, khoe khang.

c. Ống:

  • Từ láy có thể tạo: ống óng.

d. Đèo:

  • Từ láy có thể tạo: đèo đẹt, đèo heo.

 
0
0
Trần Bảo Trân
20/09 20:43:11
+3đ tặng
Từ ghép
A Ngựa sắt
B.Sắt thép
C.Thi sĩ
D.Áo khoác
Từ láy
A.Nho nhỏ
B. khoẻ khoắn
C.Óng ánh
D.Dẻo dai

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Ngữ văn Lớp 6 mới nhất
Trắc nghiệm Ngữ văn Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư