Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Bài tập luyện phát âm es,s:

----- Nội dung ảnh -----
**HOMEWORK PHÁT ÂM 15/9**
II. Bài tập luyện phát âm es,s: Chọn đáp án có phát âm es,s khác với các từ còn lại
1: A. buses B. churches C. books D. bossess
2: A. boxes B. foxes C. matches D. parachutes
3: A. watches B. charges C. crosses D. manages
4: A. horses B. cameras C. passes D. goes
5: A. glasses B. bunches C. phones D. knowledges
6: A. beaches B. languages C. reaches D. speakers
7: A. watches B. rushes C. glows D. pushes
8: A. faxes B. riches C. ships D. grudges
9: A. wishes B. fishes C. dishes D. parties
10: A. dresses B. jazzes C. stresses D. libraries
11: A. classes B. glasses C. trains D. horse
12: A. matches B. wishes C. series D. carries
13: A. cliffs B. lifts C. rocks D. regions
14: A. boys B. chores C. sings D. sports
15: A. stops B. leaves C. introduces D. checks
16: A. practices B. beans C. speaks D. wishes
17: A. jumps B. climbs C. houses D. cliffs
18: A. checks B. tips C. ships D. wraps
19: A. helps B. catches C. brothers D. feelings
20: A. parents B. weekends C. posts D. types
21: A. wives B. plays C. picks D. radios
22: A. boys B. witches C. pushes D. regions
23: A. religions B. parents C. opinions D. mentions
24: A. husbands B. mints C. sleeps D. cats
25: A. dresses B. jumps C. rocks D. helps
26: A. stretches B. grasses C. points D. comprises
27: A. helps B. lifts C. relatives D. finds
28: A. follows B. logos C. titles D. writers
29: A. snacks B. neighbors C. phones D. works
30: A. streets B. sheets C. series D. girls
31: A. cities B. develops C. laughs D. volumes
32: A. phones B. religions C. licks D. marks
33: A. proves B. believes C. suggests D. rocks
34: A. involves B. cooks C. walls D. steals
35: A. remembers B. pyramids
4 trả lời
Hỏi chi tiết
17
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Bài tập này yêu cầu chọn đáp án có phát âm âm /s/ khác với các từ còn lại trong mỗi câu. Dưới đây là đáp án cho bài tập:

1. **B. churches**
2. **B. foxes**
3. **C. matches**
4. **B. horses**
5. **C. passes**
6. **A. bunches**
7. **B. languages**
8. **B. rushes**
9. **B. ridges**
10. **A. wishes**
11. **C. jazzes**
12. **A. classes**
13. **B. glasses**
14. **A. cliffs**
15. **D. lifts**
16. **A. boys**
17. **C. introduces**
18. **B. signs**
19. **A. jumps**
20. **A. checks**
21. **A. helps**
22. **C. brothers**
23. **A. wives**
24. **D. plays**
25. **B. witches**
26. **C. pushes**
27. **A. religions**
28. **B. mints**
29. **C. jumps**
30. **B. grasses**
31. **A. helps**
32. **B. logos**
33. **B. neighbors**
34. **A. phones**
35. **D. cities**
36. **A. develops**
37. **B. streets**
38. **A. proofs**
39. **B. believes**
40. **B. cooks**

Hy vọng danh sách này hữu ích cho bạn!
1
0
Ýe
2 giờ trước
+5đ tặng

Chấm điểm ạ

  1. C. books
  2. C. phones
  3. D. knowledges
  4. C. glows
  5. C. dishes
  6. C. ships
  7. C. trains
  8. D. parties
  9. C. finds
  10. C. relatives
  11. D. helps
  12. C. witches
  13. D. feelings
  14. C. takes
  15. D. works
  16. B. jumps
  17. A. phones
  18. C. cooks
  19. C. types
  20. B. lifts
  21. C. titles
  22. D. helps
  23. C. climbs
  24. C. relatives
  25. A. develops

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
2 giờ trước
+4đ tặng
A. buses
D. parachutes
C. crosses
D. goes
A. glasses
A. beaches
C. glows
D. grudges
B. fishes
A. dresses
 
1
0
Nguyễn Trung Sơn
2 giờ trước
+3đ tặng

1. D /s/ còn lại /iz/
2. C /s/ còn lại /iz/
3. D /s/ còn lại /iz/
4. B /z/ còn lại /iz/
5. D /z/ còn lại /iz/
6. C /z/ còn lại /iz/
7. D /z/ còn lại /iz/
8. C /z/ còn lại /iz/
9. C /s/ còn lại /iz/
10. D /z/ còn lại /iz/
11. D /z/ còn lại /iz/
12. Không có đáp án
13. D /z/ còn lại /iz/
14. D /z/ còn laij /s/
15. D /s/ còn lại /z/
16. C /z/ còn lại /s/
17. B /z/ còn lại /iz/
18. C /s/ còn lại /z/
19. B /z/ còn lại /s/
20. C /iz/ còn lại /s/
21. B /iz/ còn lại /s/
22. A /s/ còn lại /z/
23. A /z/ còn lại /s/
24. C /z/ còn lại /iz/
25. C /s/ còn lại /z/
26. D /z/ còn lại /iz/
27. B /s/ còn lại /z/
28. A /z/ còn lại /s/
29. A /iz/ còn lại /s/
30. C /z/ còn lại /iz/
31. D /z/ còn lại /s/
32. D /s/ còn lại /z/
33. A /s/ còn lại /z/
34. B /z/ còn lại /s/
35. B /s/ còn lại /z/
36. D /z/ còn lại /s/
37. A /z/ còn lại /s/
38. B /z/ còn lại /s/
39. C /s/ còn lại /z/
40. B /s/ còn lại /z/
 
1
0
Quỳnh Anh
2 giờ trước
+2đ tặng
1. Đáp án: C. books  
   Giải thích: "books" có âm /s/ ở cuối, trong khi "buses", "churches", và "bosses" đều có âm /ɪz/.
 
2. Đáp án: D. parachutes  
   Giải thích: "parachutes" có âm /s/ ở cuối, trong khi "boxes", "foxes", và "matches" đều có âm /ɪz/.
 
3. Đáp án: D. manages  
   Giải thích: "manages" có âm /ɪz/ ở cuối, trong khi "watches", "charges", và "crosses" đều có âm /ɪz/.
 
4. Đáp án: D. goes  
   Giải thích: "goes" có âm /z/ ở cuối, trong khi "horses", "cameras", và "passes" đều có âm /ɪz/.
 
5. Đáp án: D. knowledges  
   Giải thích: "knowledges" có âm /ɪz/ ở cuối, trong khi "glasses", "bunches", và "phones" đều có âm /s/.
 
6. Đáp án: D. speakers  
   Giải thích: "speakers" có âm /z/ ở cuối, trong khi "beaches", "languages", và "reaches" đều có âm /ɪz/.
 
7. Đáp án: C. glows  
   Giải thích: "glows" có âm /z/ ở cuối, trong khi "watches", "rushes", và "pushes" đều có âm /ɪz/.
 
8. Đáp án: C. ships  
   Giải thích: "ships" có âm /s/ ở cuối, trong khi "faxes", "riches", và "grudges" đều có âm /ɪz/.
 
9. Đáp án: D. parties  
   Giải thích: "parties" có âm /iz/ ở cuối, trong khi "wishes", "fishes", và "dishes" đều có âm /ɪz/.
 
10. Đáp án: D. libraries  
    Giải thích: "libraries" có âm /z/ ở cuối, trong khi "dresses", "jazzes", và "stresses" đều có âm /ɪz/.
 
11. Đáp án: D. horse  
    Giải thích: "horse" không có âm /s/ hay /ɪz/ ở cuối, trong khi "classes", "glasses", và "trains" đều có âm /s/.
 
12. Đáp án: C. series  
    Giải thích: "series" có âm /iz/ ở cuối, trong khi "matches", "wishes", và "carries" đều có âm /ɪz/.
 
13. Đáp án: D. regions  
    Giải thích: "regions" có âm /z/ ở cuối, trong khi "cliffs", "lifts", và "rocks" đều có âm /s/.
 
14. Đáp án: C. sings  
    Giải thích: "sings" có âm /z/ ở cuối, trong khi "boys", "chores", và "sports" đều có âm /s/.
 
15. Đáp án: C. introduces  
    Giải thích: "introduces" có âm /ɪz/ ở cuối, trong khi "stops", "leaves", và "checks" đều có âm /s/.
 
16. Đáp án: C. speaks  
    Giải thích: "speaks" có âm /s/ ở cuối, trong khi "practices", "beans", và "wishes" đều có âm /ɪz/.
 
17. Đáp án: C. houses  
    Giải thích: "houses" có âm /ɪz/ ở cuối, trong khi "jumps", "climbs", và "cliffs" đều có âm /s/.
 
18. Đáp án: C. ships  
    Giải thích: "ships" có âm /s/ ở cuối, trong khi "checks", "tips", và "wraps" đều có âm /z/.
 
19. Đáp án: D. feelings  
    Giải thích: "feelings" có âm /z/ ở cuối, trong khi "helps", "catches", và "brothers" đều có âm /s/.
 
20. Đáp án: C. posts  
    Giải thích: "posts" có âm /s/ ở cuối, trong khi "parents", "weekends", và "types" đều có âm /z/.
 
21. Đáp án: C. picks  
    Giải thích: "picks" có âm /s/ ở cuối, trong khi "wives", "plays", và "radios" đều có âm /z/.
 
22. Đáp án: C. pushes  
    Giải thích: "pushes" có âm /ɪz/ ở cuối, trong khi "boys", "witches", và "regions" đều có âm /s/.
 
23. Đáp án: D. mentions  
    Giải thích: "mentions" có âm /z/ ở cuối, trong khi "religions", "parents", và "opinions" đều có âm /s/.
 
24. Đáp án: D. cats  
    Giải thích: "cats" có âm /s/ ở cuối, trong khi "husbands", "mints", và "sleeps" đều có âm /z/.
 
25. Đáp án: B. jumps  
    Giải thích: "jumps" có âm /s/ ở cuối, trong khi "dresses", "rocks", và "helps" đều có âm /z/.
 
26. Đáp án: D. comprises  
    Giải thích: "comprises" có âm /z/ ở cuối, trong khi "stretches", "grasses", và "points" đều có âm /s/.
 
27. Đáp án: C. relatives  
    Giải thích: "relatives" có âm /z/ ở cuối, trong khi "helps", "lifts", và "finds" đều có âm /s/.
 
28. Đáp án: B. logos  
    Giải thích: "logos" có âm /z/ ở cuối, trong khi "follows", "titles", và "writers" đều có âm /s/.
 
29. Đáp án: C. phones  
    Giải thích: "phones" có âm /z/ ở cuối, trong khi "snacks", "neighbors", và "works" đều có âm /s/.
 
30. Đáp án: C. series  
    Giải thích: "series" có âm /iz/ ở cuối, trong khi "streets", "sheets", và "girls" đều có âm /s/.
 
31. Đáp án: C. laughs  
    Giải thích: "laughs" có âm /s/ ở cuối, trong khi "cities", "develops", và "volumes" đều có âm /z/.
 
32. Đáp án: C. licks  
    Giải thích: "licks" có âm /s/ ở cuối, trong khi "phones", "religions", và "marks" đều có âm /z/.
 
33. Đáp án: D. rocks  
    Giải thích: "rocks" có âm /s/ ở cuối, trong khi "proves", "believes", và "suggests" đều có âm /z/.
 
34. Đáp án: C. walls  
    Giải thích: "walls" có âm /z/ ở cuối, trong khi "involves", "cooks", và "steals" đều có âm /s/.
 
35. Đáp án: B. pyramids  
    Giải thích: "pyramids" có âm /s/ ở cuối, trong khi "remembers" đều có âm /z/.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo