This handcrafted cushion reminds me of the wonderful time I spent in Bangkok Chinatown.
* of: dùng để chỉ sự liên hệ giữa hai danh từ, ở đây là chiếc gối và kỷ niệm.
* Another method, used especially for figures, was to pour the clay into a mould.
* into: chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong.
* Amritsar is famous for its carpet-weaving industry.
* for: dùng để chỉ lý do tại sao ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng.
* After playing some team-building games, we gathered and had afternoon tea on the lawn.
* on: chỉ vị trí trên một bề mặt.
* Maldives is among the countries relying heavily on tourism.
* on: chỉ sự phụ thuộc vào một thứ gì đó.
* We took some clay and made it into a vase shape.
* into: tương tự câu 2, chỉ sự biến đổi.
* Saigon Notre Dame Cathedral is considered as a place of interest in Ho Chi Minh City.
* of: chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về.
* The scarf, which he wrapped around his neck, was made of wool thread by his girlfriend.
* of: chỉ chất liệu làm nên một vật.