Giải chi tiết:
* There are five sheep in the picture. (Có 5 con cừu trong hình.)
* Sheep là danh từ đếm được số nhiều nên dùng "five".
* You must be quick. We don't have much time. (Bạn phải nhanh lên. Chúng ta không có nhiều thời gian.)
* Time là danh từ không đếm được nên dùng "much".
* Linda is very rich. She spends a lot of money shopping and travelling every month. (Linda rất giàu. Cô ấy tiêu rất nhiều tiền cho việc mua sắm và du lịch mỗi tháng.)
* Money là danh từ không đếm được nên dùng "a lot of".
* Anna likes to travel abroad. However, she's just traveled to a few European cities. (Anna thích đi du lịch nước ngoài. Tuy nhiên, cô ấy mới chỉ đến một vài thành phố châu Âu.)
* Cities là danh từ đếm được số nhiều nên dùng "a few".
* Were there many guests at the wedding? (Có nhiều khách mời trong đám cưới không?)
* Guests là danh từ đếm được số nhiều nên dùng "many".
* How much fish did you buy? (Bạn mua bao nhiêu cá?)
* Fish là danh từ không đếm được nên dùng "much".
* There isn't any shampoo in the bathroom. (Không có chút dầu gội nào trong phòng tắm cả.)
* Shampoo là danh từ không đếm được nên dùng "any" trong câu phủ định.
* This town is not a very interesting place to visit, so few tourists come here. (Thị trấn này không phải là một nơi thú vị để đến thăm, vì vậy ít khách du lịch đến đây.)
* Tourists là danh từ đếm được số nhiều nên dùng "few".
* The museum was very crowded. There were too many people. (Bảo tàng rất đông đúc. Có quá nhiều người.)
* People là danh từ đếm được số nhiều nên dùng "many".
* Listen carefully, I'm going to give you some advice. (Nghe cẩn thận, tôi sẽ cho bạn một vài lời khuyên.)
* Advice là danh từ không đếm được nên dùng "some".
Tóm tắt:
* Danh từ đếm được: Sử dụng với các từ như: many, few, a few, a lot of.
* Danh từ không đếm được: Sử dụng với các từ như: much, little, a little, a lot of.