**Exercise 1:**
1. **Đáp án:** of money.
**Giải thích:** Câu này cần một giới từ để chỉ sở hữu, "of" là từ phù hợp để diễn tả rằng chiếc laptop này có giá trị lớn.
2. **Đáp án:** piece of news.
**Giải thích:** "piece of news" là cụm từ thường dùng để chỉ một thông tin hoặc tin tức cụ thể.
3. **Đáp án:** piece of advice.
**Giải thích:** "piece of advice" là cách diễn đạt thông dụng để chỉ một lời khuyên cụ thể.
4. **Đáp án:** piece of equipment.
**Giải thích:** "piece of equipment" là cụm từ thường dùng để chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ nào đó.
5. **Đáp án:** number of shops.
**Giải thích:** "number of shops" là cách diễn đạt để chỉ số lượng cửa hàng trong trung tâm thành phố.
**Exercise 2:**
1. **Đáp án:** I had fun on
**Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự thích thú trong ngày đầu tiên làm việc.
2. **Đáp án:** have the opportunity to speak
**Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả khả năng nói chuyện với giáo viên.
3. **Đáp án:** go on an exchange trip to Canada
**Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả khả năng tham gia chuyến đi trao đổi.
4. **Đáp án:** was much better than
**Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự bất ngờ về mức độ tốt của tin tức.
5. **Đáp án:** with a great deal of helpful advice.
**Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự giúp đỡ của Patricia.
6. **Đáp án:** on one occasion.
**Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả rằng William chỉ nói chuyện với chú của mình một lần trong năm.