1. Rosse likes to fly and her brother **does too**.
- Giải thích: "does too" được sử dụng để chỉ rằng anh trai của Rosse cũng thích bay, tương tự như cô ấy.
2. He didn't know the answer, and **neither did I**.
- Giải thích: "neither did I" được dùng để diễn tả rằng tôi cũng không biết câu trả lời, tương tự như anh ấy.
3. You didn't pay the rent, **neither did she**.
- Giải thích: "neither did she" cho thấy rằng cô ấy cũng không trả tiền thuê nhà, giống như bạn.
4. John shouldn't run so fast, **nor should we**.
- Giải thích: "nor should we" được dùng để nói rằng chúng tôi cũng không nên chạy nhanh như John.
5. I should go grocery shopping, **so should you**.
- Giải thích: "so should you" có nghĩa là bạn cũng nên đi mua sắm thực phẩm, giống như tôi.
6. A friend of mine can't swim, and **neither can my neighbor**.
- Giải thích: "neither can my neighbor" chỉ ra rằng hàng xóm của tôi cũng không thể bơi, giống như người bạn của tôi.
7. Mary had an early lunch yesterday, **and so did we**.
- Giải thích: "and so did we" có nghĩa là chúng tôi cũng đã ăn trưa sớm, giống như Mary.
8. Martha would like to learn French, and **so would her sister**.
- Giải thích: "so would her sister" cho thấy rằng em gái của Martha cũng muốn học tiếng Pháp.
9. Frank didn't know that word, **and neither did I**.
- Giải thích: "and neither did I" có nghĩa là tôi cũng không biết từ đó, giống như Frank.
10. Not many people enjoy his speech, and **neither do we**.
- Giải thích: "neither do we" chỉ ra rằng chúng tôi cũng không thích bài phát biểu của anh ấy.
11. Your class hasn't begun yet, **neither has mine**.
- Giải thích: "neither has mine" có nghĩa là lớp của tôi cũng chưa bắt đầu, giống như lớp của bạn.
12. He has an early appointment, **and so do I**.
- Giải thích: "and so do I" cho thấy rằng tôi cũng có một cuộc hẹn sớm.
13. She won't be going to the conference, **and neither will her colleagues**.
- Giải thích: "and neither will her colleagues" có nghĩa là các đồng nghiệp của cô ấy cũng sẽ không đi đến hội nghị.
14. John went to the mountains on his vacation, **and so did we**.
- Giải thích: "and so did we" chỉ ra rằng chúng tôi cũng đã đi đến núi trong kỳ nghỉ của mình, giống như John.