LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải và chỉ ra dấu hiệu của thì

giải và chỉ ra dấu hiệu của thì nào giúp mình
1 trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu hoàn chỉnh cùng với dấu hiệu cho thì của mỗi câu:

1. I always **play** badminton on Saturdays.
- **Thì hiện tại đơn (Present Simple)** vì "always" là trạng từ chỉ tần suất.

2. She **is finishing** her report now.
- **Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)** vì "now" chỉ thời điểm hiện tại.

3. My parents phoned me this morning.
- **Thì quá khứ đơn (Past Simple)** vì "this morning" chỉ một thời gian cụ thể trong quá khứ.

4. They **are enjoying** themselves in Hawaii.
- **Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)** vì "are" và "enjoying" chỉ hoạt động đang diễn ra.

5. Where is Tim? He **is waiting** for an important telephone call in his office.
- **Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)** vì "is" và "waiting" chỉ hoạt động đang diễn ra.

6. I can’t make the meeting tomorrow.
- **Thì tương lai (Future Simple)** ngụ ý từ "tomorrow".

7. My brother **works** for a company which makes bathroom fittings.
- **Thì hiện tại đơn (Present Simple)** vì đây là thông tin chung không thay đổi.

8. Is John **finishing** the new contract?
- **Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)** vì câu hỏi về hành động đang diễn ra.

9. The new contract **is** fine to me. However, could you just check it through once more?
- **Thì hiện tại đơn (Present Simple)** vì "is" diễn tả tình trạng hiện tại.

### Tóm tắt:

- **Hiện tại đơn**: dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
- **Hiện tại tiếp diễn**: dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- **Quá khứ đơn**: dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- **Tương lai**: dùng để diễn tả các kế hoạch hay dự định trong tương lai.

Nếu cần thêm thông tin hay hỗ trợ gì khác, hãy cho mình biết nhé!
1
0
Cường
22/09 15:59:55
+5đ tặng
  1. I prefer to play badminton on Saturdays.
  2. She is finishing her report now. She will bring it into the office when it is complete.
  3. My parents phoned me this morning. They are talking to themselves in Hawaii.
  4. We like to entertain our guests in a local restaurant rather than the canteen. Although it is expensive, we can talk freely there.
  5. I know the answer to your problem. Get a new computer.
  6. “Where is Tim?”,“He is on an important telephone call in his office.”
  7. My brother works for a company which makes bathroom fittings.
  8. Who is talking to John? Is it the new secretary?
  9. The new contract seems fine to me. However, could you just check it through once more?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư