LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa từ

dịch nghĩa từ
1. order 
+ in order 
+ put sth in order
+ in order to do 
+ give an order ( to sb) (to do)
2. permission
+ give sb permission to do
+ ask ( sb) for permission to do
+ have / ask for / get permission ( from sb ) to do
3. purpose
+ do sth on purpose
+ purpose of sth
4. reason
+ reason why 
+ reason for sth
+ reason with sb
5. solution
+ have/ find/ think of/ work out/ come up with/ figure out a solution ( to sth)
6. wrong
+ do worng
+ do the wrong thing
+ the wrong thing to do
+ go wrong
+ the wrong way up
2 trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phần dịch nghĩa cho các cụm từ bạn đã cung cấp:

1. **order (đặt hàng, thứ tự)**
+ **in order (để, theo thứ tự)**
+ **put sth in order (sắp xếp cái gì đó theo thứ tự)**
+ **in order to do (để làm gì đó)**
+ **give an order (to sb) (to do) (ra lệnh cho ai đó làm gì)**

2. **permission (sự cho phép)**
+ **give sb permission to do (cho ai đó phép làm gì)**
+ **ask (sb) for permission to do (yêu cầu ai đó cho phép làm gì)**
+ **have / ask for / get permission (from sb) to do (có/yêu cầu/được sự cho phép từ ai đó để làm gì)**

3. **purpose (mục đích)**
+ **do sth on purpose (làm gì đó có chủ đích)**
+ **purpose of sth (mục đích của cái gì đó)**

4. **reason (lý do)**
+ **reason why (lý do tại sao)**
+ **reason for sth (lý do cho cái gì đó)**
+ **reason with sb (thuyết phục ai đó về điều gì)**

5. **solution (giải pháp)**
+ **have/find/think of/work out/come up with/figure out a solution (to sth) (có/tìm/nảy ra/giải quyết/đưa ra một giải pháp cho cái gì đó)**

6. **wrong (sai)**
+ **do wrong (làm sai)**
+ **do the wrong thing (làm điều sai trái)**
+ **the wrong thing to do (điều sai lầm cần tránh)**
+ **go wrong (trở nên sai lệch)**
+ **the wrong way up (hướng sai, ngược lên)**

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc giải thích chi tiết hơn, hãy cho tôi biết!
1
0
Phuonggg
23/09 20:59:27
+5đ tặng

Order

in order: theo thứ tự
put sth in order: sắp xếp cái gì đó
in order to do: để làm gì đó
give an order (to sb) (to do): ra lệnh (cho ai) (làm gì)

Permission

give sb permission to do: cho ai đó quyền làm gì
ask (sb) for permission to do: hỏi ai đó xin phép làm gì
have / ask for / get permission (from sb) to do: có / xin / nhận được sự cho phép (từ ai) để làm gì

Purpose

do sth on purpose: làm gì đó có chủ ý
purpose of sth: mục đích của cái gì

Reason

reason why: lý do tại sao
reason for sth: lý do cho cái gì
reason with sb: thuyết phục ai đó

Solution

have/find/think of/work out/come up with/figure out a solution (to sth): có/tìm/nhớ/giải quyết/đưa ra một giải pháp (cho cái gì)

Wrong

do wrong: làm sai
do the wrong thing: làm điều sai trái
the wrong thing to do: điều sai để làm
go wrong: gặp sự cố
the wrong way up: sai chiều (lật ngược)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
23/09 21:00:12
+4đ tặng
1. order (n): thứ tự, mệnh lệnh, đơn đặt hàng
  • in order: theo thứ tự
  • put sth in order: sắp xếp, tổ chức
  • in order to do: để làm gì
  • give an order ( to sb) (to do): ra lệnh cho ai đó làm gì
2. permission (n): sự cho phép, sự chấp thuận
  • give sb permission to do: cho phép ai đó làm gì
  • ask ( sb) for permission to do: xin phép ai đó làm gì
  • have / ask for / get permission ( from sb ) to do: có/ xin/ nhận được sự cho phép (từ ai đó) làm gì
3. purpose (n): mục đích, ý định
  • do sth on purpose: cố ý làm gì
  • purpose of sth: mục đích của cái gì
4. reason (n): lý do, lý lẽ
  • reason why: lý do tại sao
  • reason for sth: lý do cho điều gì
  • reason with sb: thuyết phục ai đó bằng lý lẽ
5. solution (n): giải pháp, cách giải quyết
  • have/ find/ think of/ work out/ come up with/ figure out a solution ( to sth): có/ tìm ra/ nghĩ ra/ giải quyết/ đưa ra/ tìm ra giải pháp (cho điều gì)
6. wrong (adj): sai, không đúng
  • do wrong: làm sai
  • do the wrong thing: làm điều sai trái
  • the wrong thing to do: điều sai trái nên làm
  • go wrong: xảy ra sự cố, trục trặc
  • the wrong way up: lộn ngược

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư