Dưới đây là bản dịch nghĩa của các cụm từ bạn đưa ra:
1. Account
- on account of: vì lý do, do
- take into account: xem xét, cân nhắc
- account for sth: giải thích, chiếm (tỉ lệ), lý do của cái gì
2. Advantage
- take advantage of sth/sb: tận dụng, lợi dụng cái gì/ai
- have an advantage over sth/sb: có lợi thế hơn cái gì/ai
- at an advantage: ở thế có lợi
- on/one/etc advantage (of sth): lợi thế (của cái gì)
4. Blame
- be to blame (for sth/doing): phải chịu trách nhiệm (về cái gì/làm gì)
- get/take the blame (for sth/doing): nhận trách nhiệm (về cái gì/làm gì)
- put the blame on sth/sb: đổ lỗi cho cái gì/ai
- blame sth (on sb): đổ lỗi cái gì (cho ai)
- blame sb for sth/doing: trách ai về cái gì/làm gì
5. Damage
- do/cause damage (to sth): gây hại, làm hư hại (cho cái gì)
6. Fault
- at fault: có lỗi
-find fault with sb/sth: chỉ trích, phê phán ai/cái gì
7. Intention
- have the/no intention of doing: có/không có ý định làm gì
8. Mistake
- make a mistake: phạm lỗi
- a mistake (to do): một lỗi (khi làm gì)
- mistake sb for sb: nhầm ai với ai
- do sth by mistake: làm gì đó do nhầm lẫn
9. Necessary
- necessary (for sb) to do: cần thiết (cho ai) để làm gì
Chấm điểm cho mình nha ❤️