Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa từ

dịch nghĩa từ 
1. account
+ on account of 
+ take into account
+ account for sth
2. advantage
+ take advantage of sth/ sb
+ have an advantage over sth/ sb
+ at an advantage
+ on/ one/ etc advantage ( of sth )
4. blame
+ be to blame ( for sth/ doing )
+ get/ take the blame ( for sth/ doing)
+ put the blame on sth/ sb
+ blame sth ( on sb)
+ blame sb for sth/ doing
5. damage
+ do/ cause damage ( to sth )
6. fault
+ at fault
+ find fault with sb/ sth
7. intention
+ have the/ no intention of doing
8. mistake
+ make a mistake
+ a mistake ( to do )
+ mistake sb for sb
+ do sth by mistake
9. necessary 
+ necessary ( for sb ) to do
3 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bản dịch nghĩa cho các thuật ngữ và cụm từ đã cho:

1. **account** (tài khoản, báo cáo)
- **on account of**: vì, do
- **take into account**: xem xét, tính đến
- **account for sth**: giải thích cho cái gì, chiếm bao nhiêu phần trăm

2. **advantage** (lợi thế)
- **take advantage of sth/sb**: tận dụng cái gì/ai
- **have an advantage over sth/sb**: có lợi thế hơn cái gì/ai
- **at an advantage**: ở vào thế có lợi
- **on/one/etc advantage (of sth)**: lợi thế (của cái gì)

4. **blame** (phân tích, trách nhiệm)
- **be to blame (for sth/doing)**: chịu trách nhiệm (cho cái gì/làm gì)
- **get/take the blame (for sth/doing)**: nhận trách nhiệm (cho cái gì/làm gì)
- **put the blame on sth/sb**: quy trách nhiệm cho cái gì/ai
- **blame sth (on sb)**: đổ lỗi cái gì (cho ai)
- **blame sb for sth/doing**: trách ai về cái gì/làm gì

5. **damage** (thiệt hại)
- **do/cause damage (to sth)**: gây thiệt hại (cho cái gì)

6. **fault** (lỗi, sai sót)
- **at fault**: có lỗi
- **find fault with sb/sth**: tìm lỗi ở ai/cái gì

7. **intention** (ý định)
- **have the/no intention of doing**: có/không có ý định làm gì

8. **mistake** (sai lầm)
- **make a mistake**: mắc sai lầm
- **a mistake (to do)**: một sai lầm (khi làm gì)
- **mistake sb for sb**: nhầm ai với ai
- **do sth by mistake**: làm cái gì một cách vô tình

9. **necessary** (cần thiết)
- **necessary (for sb) to do**: cần thiết (cho ai) thực hiện cái gì

Hy vọng rằng bản dịch này sẽ giúp ích cho bạn!
1
0
Chou
23/09 20:16:28
+5đ tặng
1. account (n): tài khoản, sổ sách, lý do, sự kiện
  • on account of: vì lý do, bởi vì
  • take into account: tính đến, xem xét
  • account for sth: chiếm phần, giải thích, lý giải
2. advantage (n): lợi thế, ưu điểm
  • take advantage of sth/ sb: lợi dụng, tận dụng
  • have an advantage over sth/ sb: có lợi thế hơn
  • at an advantage: ở vị trí thuận lợi
  • on/ one/ etc advantage ( of sth ): một lợi thế
4. blame (v): đổ lỗi, trách cứ
  • be to blame ( for sth/ doing ): có lỗi, chịu trách nhiệm
  • get/ take the blame ( for sth/ doing): nhận trách nhiệm
  • put the blame on sth/ sb: đổ lỗi cho ai đó/ cái gì đó
  • blame sth ( on sb): đổ lỗi cho ai đó/ cái gì đó
  • blame sb for sth/ doing: trách cứ ai đó vì điều gì
5. damage (n): thiệt hại, hư hại
  • do/ cause damage ( to sth ): gây thiệt hại, làm hư hại
6. fault (n): lỗi, khuyết điểm
  • at fault: có lỗi
  • find fault with sb/ sth: tìm lỗi, phê bình
7. intention (n): ý định, mục đích
  • have the/ no intention of doing: có/ không có ý định làm gì
8. mistake (n): lỗi lầm, sai lầm
  • make a mistake: phạm sai lầm
  • a mistake ( to do ): một sai lầm
  • mistake sb for sb: nhầm ai đó với ai đó
  • do sth by mistake: làm gì đó một cách vô tình
9. necessary (adj): cần thiết
  • necessary ( for sb ) to do: cần thiết cho ai đó làm gì







 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phuonggg
23/09 20:17:37
+4đ tặng
account:
on account of: vì
take into account: xem xét
account for sth: giải thích
advantage:
take advantage of sth/ sb: tận dụng
have an advantage over sth/ sb: có lợi hơn
at an advantage: có lợi
on/ one/ etc advantage ( of sth ): lợi thế
blame:
be to blame ( for sth/ doing ): chịu trách nhiệm
get/ take the blame ( for sth/ doing): chịu trách nhiệm
put the blame on sth/ sb: đổ lỗi
blame sth ( on sb): đổ lỗi cho ai đó
blame sb for sth/ doing: đổ lỗi cho ai đó vì làm gì đó
damage:
do/ cause damage ( to sth ): gây thiệt hại
fault:
at fault: chịu trách nhiệm
find fault with sb/ sth: phê phán
intention:
have the/ no intention of doing: có ý định làm gì đó
mistake:
make a mistake: làm sai lầm
a mistake ( to do ): sai lầm trong việc làm gì đó
mistake sb for sb: nhầm lẫn ai đó với ai khác
do sth by mistake: làm gì đó sai lầm
necessary:
necessary ( for sb ) to do: cần thiết cho ai đó để làm gì đó
0
0
Đặng Mỹ Duyên
23/09 20:18:02
+3đ tặng
Dưới đây là bản dịch nghĩa của các cụm từ bạn đưa ra:
 
1. Account
   - on account of: vì lý do, do
   - take into account: xem xét, cân nhắc
   - account for sth: giải thích, chiếm (tỉ lệ), lý do của cái gì
 
2. Advantage
   - take advantage of sth/sb: tận dụng, lợi dụng cái gì/ai
   - have an advantage over sth/sb: có lợi thế hơn cái gì/ai
   - at an advantage: ở thế có lợi
   - on/one/etc advantage (of sth): lợi thế (của cái gì)
 
4. Blame
   - be to blame (for sth/doing): phải chịu trách nhiệm (về cái gì/làm gì)
   - get/take the blame (for sth/doing): nhận trách nhiệm (về cái gì/làm gì)
   - put the blame on sth/sb: đổ lỗi cho cái gì/ai
   - blame sth (on sb): đổ lỗi cái gì (cho ai)
   - blame sb for sth/doing: trách ai về cái gì/làm gì
 
5. Damage
   - do/cause damage (to sth): gây hại, làm hư hại (cho cái gì)
 
6. Fault
   - at fault: có lỗi
   -find fault with sb/sth: chỉ trích, phê phán ai/cái gì
 
7. Intention
   - have the/no intention of doing: có/không có ý định làm gì
 
8. Mistake
   - make a mistake: phạm lỗi
   - a mistake (to do): một lỗi (khi làm gì)
   - mistake sb for sb: nhầm ai với ai
   - do sth by mistake: làm gì đó do nhầm lẫn
 
9. Necessary
   - necessary (for sb) to do: cần thiết (cho ai) để làm gì
Chấm điểm cho mình nha ❤️ 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo