Động từ và cụm động từ
claim to be/ do: khẳng định là/ làm
Example: He claimed to be a doctor. (Anh ấy khẳng định là một bác sĩ.)
claim that: khẳng định rằng
Example: She claimed that she had seen a UFO. (Cô ấy khẳng định rằng cô đã nhìn thấy một UFO.)
deny sth/ doing: phủ nhận điều gì/ việc làm gì
Example: He denied stealing the money. (Anh ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền.)
doubt sth, doubt that, doubt if / whether: nghi ngờ điều gì, nghi ngờ rằng, nghi ngờ liệu
Example: I doubt that he will come. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến.)
forgive sb for sth/ doing: tha thứ cho ai vì điều gì/ việc làm gì
Example: I forgave her for lying to me. (Tôi tha thứ cho cô ấy vì đã nói dối tôi.)
glimpse sth, for sth/ doing: thoáng thấy điều gì, thoáng nhìn thấy điều gì/ việc làm gì
Example: I glimpsed a tiger in the jungle. (Tôi thoáng thấy một con hổ trong rừng.)
guilty of sth/ doing: có tội về điều gì/ việc làm gì
Example: He was found guilty of murder. (Anh ấy bị kết tội giết người.)
legal (for sb) to do: hợp pháp (đối với ai) làm gì
Example: It is legal for me to drive in this country. (Hợp pháp đối với tôi lái xe ở nước này.)
make sb do, be made to do: bắt ai làm gì, bị buộc phải làm gì
Example: My teacher made me write an essay. (Giáo viên bắt tôi viết một bài luận.)
refuse to do sth, refuse sth: từ chối làm gì, từ chối điều gì
Example: I refused to go to the party. (Tôi từ chối đi dự tiệc.)
respect sth, respect sb for sth/ doing, have respect for sth/ sb: tôn trọng điều gì, tôn trọng ai vì điều gì/ việc làm gì, có sự kính trọng đối với điều gì/ ai
Example: I respect her for her honesty. (Tôi tôn trọng cô ấy vì sự trung thực của cô ấy.)