Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xác định pha ban đầu, chu kì, tần số, biên độ của dao động

a = 16pi ^ 2 cos(2pi×t + pi/4)(cm/s²).

a. Xác định pha ban đầu, chu kì, tần số, biên độ của dao động
 xác định gia tốc tức thời tại thời điểm 1/8s
1 trả lời
Hỏi chi tiết
4
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Phương trình dao động điều hòa có dạng:

\[ a(t) = A \cos(\omega t + \phi) \]

Trong đó:
- \( A \) là biên độ,
- \( \omega \) là tần số góc (rad/s),
- \( \phi \) là pha ban đầu.

Từ phương trình đã cho:

\[ a(t) = 16\pi^2 \cos(2\pi t + \frac{\pi}{4}) \]

### Xác định các thông số:

1. **Biên độ (A)**: Biên độ của dao động là hệ số ở trước hàm cosin, nên
\[
A = 16\pi^2 \, \text{cm/s}^2
\]

2. **Tần số góc (ω)**: Tần số góc \( \omega \) là hệ số ở trước \( t \) trong hàm cosin,
\[
\omega = 2\pi \, \text{rad/s}
\]

3. **Tần số (f)**: Tần số (f) được tính bằng công thức \( f = \frac{\omega}{2\pi} \),
\[
f = \frac{2\pi}{2\pi} = 1 \, \text{Hz}
\]

4. **Chu kỳ (T)**: Chu kỳ (T) được tính bằng công thức \( T = \frac{1}{f} \),
\[
T = \frac{1}{1} = 1 \, \text{s}
\]

5. **Pha ban đầu (φ)**: Pha ban đầu là phần thêm vào trong hàm cosin, ở đây
\[
\phi = \frac{\pi}{4} \, \text{rad}
\]

### Tóm tắt các kết quả:
- Pha ban đầu (\( \phi \)): \( \frac{\pi}{4} \, \text{rad} \)
- Chu kỳ (\( T \)): \( 1 \, \text{s} \)
- Tần số (\( f \)): \( 1 \, \text{Hz} \)
- Biên độ (\( A \)): \( 16\pi^2 \, \text{cm/s}^2 \)

### Xác định gia tốc tức thời tại thời điểm \( t = \frac{1}{8} \, \text{s} \):

Áp dụng công thức gia tốc tức thời:

\[
a\left(\frac{1}{8}\right) = 16\pi^2 \cos\left(2\pi \cdot \frac{1}{8} + \frac{\pi}{4}\right)
\]

Tính toán:

\[
2\pi \cdot \frac{1}{8} = \frac{\pi}{4}
\]

Do đó,

\[
a\left(\frac{1}{8}\right) = 16\pi^2 \cos\left(\frac{\pi}{4} + \frac{\pi}{4}\right) = 16\pi^2 \cos\left(\frac{\pi}{2}\right)
\]

Vì \( \cos\left(\frac{\pi}{2}\right) = 0 \), nên:

\[
a\left(\frac{1}{8}\right) = 16\pi^2 \cdot 0 = 0 \, \text{cm/s}^2
\]

### Kết quả gia tốc tức thời tại thời điểm \( t = \frac{1}{8} \, \text{s} \) là:

\[
a\left(\frac{1}{8}\right) = 0 \, \text{cm/s}^2
\]
1
0
Nhi
2 giờ trước
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Vật lý Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo