Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dựa vào giá trị độ âm điện trong Bảng 6.2, dự đoán loại liên kết (liên kết cộng hoá trị phân cực, liên kết cộng hoá trị không phân cực, liên kết ion) trong các phân tử: MgCl2, AlCl3, HBr, O2, H2, NH3

Dựa vào giá trị độ âm điện trong Bảng 6.2, dự đoán loại liên kết (liên kết cộng hoá trị phân cực, liên kết cộng hoá trị không phân cực, liên kết ion) trong các phân tử: MgCl2, AlCl3, HBr, O2, H2, NH3.

 

1 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để dự đoán loại liên kết trong các phân tử, chúng ta cần xem xét sự chênh lệch độ âm điện giữa các nguyên tử tham gia liên kết. Dưới đây là phân tích cho từng phân tử:

1. **MgCl2**:
- Độ âm điện của Mg ≈ 1.2
- Độ âm điện của Cl ≈ 3.0
- Sự chênh lệch độ âm điện: |3.0 - 1.2| = 1.8
- Kết luận: Do chênh lệch độ âm điện lớn hơn 1.7, MgCl2 có liên kết ion.

2. **AlCl3**:
- Độ âm điện của Al ≈ 1.5
- Độ âm điện của Cl ≈ 3.0
- Sự chênh lệch độ âm điện: |3.0 - 1.5| = 1.5
- Kết luận: Chênh lệch độ âm điện không quá lớn, AlCl3 có liên kết cộng hoá trị phân cực.

3. **HBr**:
- Độ âm điện của H ≈ 2.1
- Độ âm điện của Br ≈ 2.8
- Sự chênh lệch độ âm điện: |2.8 - 2.1| = 0.7
- Kết luận: HBr có liên kết cộng hoá trị phân cực.

4. **O2**:
- Độ âm điện của O ≈ 3.5
- Độ âm điện của O ≈ 3.5
- Sự chênh lệch độ âm điện: |3.5 - 3.5| = 0
- Kết luận: O2 có liên kết cộng hoá trị không phân cực.

5. **H2**:
- Độ âm điện của H ≈ 2.1
- Độ âm điện của H ≈ 2.1
- Sự chênh lệch độ âm điện: |2.1 - 2.1| = 0
- Kết luận: H2 có liên kết cộng hoá trị không phân cực.

6. **NH3**:
- Độ âm điện của N ≈ 3.0
- Độ âm điện của H ≈ 2.1
- Sự chênh lệch độ âm điện: |3.0 - 2.1| = 0.9
- Kết luận: NH3 có liên kết cộng hoá trị phân cực.

Tóm lại, các loại liên kết trong các phân tử là:
- MgCl2: Liên kết ion
- AlCl3: Liên kết cộng hoá trị phân cực
- HBr: Liên kết cộng hoá trị phân cực
- O2: Liên kết cộng hoá trị không phân cực
- H2: Liên kết cộng hoá trị không phân cực
- NH3: Liên kết cộng hoá trị phân cực
0
0
lâm vũ
2 giờ trước
+5đ tặng
Bskelxbdksk vdkskzdourgdkk họxkvxnekzbdksjkwlqbee sẽvekzskbdndlebbzz em

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo