1,1, Are imaginingAre imagining
∘∘ Chỉ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói →→ thì hiện tại tiếp diễn.
∘∘ Cấu trúc: S + am/ is/ are + V-ing + O
−- "You" là S số nhiều nên chia "are"
2,2, Went - was studyingWent - was studying
∘∘ Diễn tả hành động đang xảy ra (QKTD) thì hành động khác xen vào (QKD).
∘∘ Cấu trúc: S + was/ were + V-ing + O
−- Trong câu, hành động "she was studying for an exam" là hành động đang xảy ra.
−- Hành động "we went" là hành động xen vào.
3,3, To preserveTo preserve
∘∘ Hold + to V: tổ chức để làm gì.
∘∘ Hold −- held −- held.
4,4, ClosedClosed
∘∘ Chỉ một sự việc diễn ra trong quá khứ →→ thì QKD.
∘∘ Cấu trúc: S + V-ed/ cột 2 + O
−- "Close" là ĐT theo quy tắc nên thêm -ed.
5,5, Has beenHas been
∘∘ For + KTG: dấu hiệu thì HTHT.
∘∘ Cấu trúc: S + has/ have + VpII + O
−- S số ít nên dùng "has".
6,6, Was completedWas completed
∘∘ Last month: dấu hiệu thì QKD
∘∘ Dạng câu bị động: S + was/ were + VpII + (by O)
−- S số ít nên chia "was".
7,7, RecivingReciving
∘∘ Cấu trúc: Be responsible for + V_ing:
→→ Chịu trách nhiệm cho việc làm gì.
8,8, Have you ever beenHave you ever been
∘∘ Ever: dấu hiệu thì HTHT.
∘∘ Cấu trúc: S + has/ have + VpII + O
−- S là "you" nên dùng "have".