Dưới đây là một dàn bài chi tiết để phân tích những nét đặc sắc nghệ thuật trong tác phẩm, cũng như tâm trạng và nỗi niềm của nhân vật chính phụ trong đoạn thơ.
2. Tìm hiểu một số nét đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm
2.1. Phép đối trong những câu thơ
a. Chàng thì đi cởi xa mưa gió,
Thiếp thì về buồng cũ chiếu chân.
- Tác dụng của phép đối:
- Chàng <-> thiếp: Thể hiện sự phân chia rõ ràng giữa hai nhân vật, tạo nên một không gian đối lập.
- Đi cởi xa <-> về buồng cũ:Tạo ra sự đối lập giữa hành động ra đi của chàng và sự trở về của thiếp, thể hiện nỗi buồn trong cuộc chia ly.
- Mưa gió <-> chiếu chân:Hình ảnh "mưa gió" gợi sự khắc nghiệt, trong khi "chiếu chân" lại gợi cảm giác bình yên, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ.
b. Tuấn mã mỹ lệ, trai ngàn núi xanh.
- Tác dụng của phép đối:
- Màu mã mỹ lệ <-> ngàn núi xanh: Tạo nên hình ảnh sinh động và mỹ lệ, thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên so với con người. Câu thơ cũng thể hiện sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp của người trai và thiên nhiên.
c. Chớ Hản Kinh chẳng còn ngoài lại,
Bến Tiêu Tương thiếp hãy trông sang.
- Tác dụng của phép đối:
- Chớ Hản Kinh <-> Bến Tiêu Tương: Thể hiện sự chuyển giao giữa không gian của một nơi quen thuộc và một nơi mới mẻ, đồng thời gợi lên nỗi buồn của cuộc chia ly.
- Chàng <-> thiếp: Nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai nhân vật, gợi sự nhung nhớ và tương tư.
2.2. Phân tích biện pháp tu từ trong đoạn thơ
Cùng trở lại mà cùng chàng thấy,
Thấy xanh xanh những mây ngàn đầu,
Ngàn đầu xanh ngắt một màu,
Lòng chàng dĩ nghĩ ai sâu hơn ai?
- Tác dụng:
- Hình ảnh "mây ngàn đầu" và "xanh ngắt một màu" không chỉ tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn thể hiện tâm trạng của nhân vật. Sự lặp lại và nhấn mạnh về màu sắc gợi lên cảm giác tươi mát, nhưng cũng khiến người đọc cảm nhận được sự hoài niệm về tình yêu, lòng mong mỏi và nỗi buồn.
2.3. Ngôn ngữ
- Từ ngữ chỉ không gian, tên đất:
- Trong đoạn trích, các từ như "Hản Kinh", "Bến Tiêu Tương" không chỉ đơn thuần là địa danh mà còn mang ý nghĩa tượng trưng, thể hiện nỗi nhớ quê hương, tình yêu và sự xa cách.
- Tác dụng: Những từ ngữ này tạo ra chiều sâu cho cảm xúc của nhân vật, khắc họa rõ nét tâm trạng của họ trước những biến cố của cuộc đời.
3. Tìm hiểu tâm trạng, nỗi niềm của nhân vật chính phụ
a. Không khí lúc xuất quân
- Âm thanh: Tiếng trống, tiếng hò reo của quân lính, không khí náo nhiệt, phấn khởi.
- Không gian:Một không gian rộng lớn, đầy ánh sáng, thể hiện sự hào hùng của cuộc xuất quân.
- Quân lính: Tinh thần quyết tâm, đoàn kết, biểu hiện sức mạnh của một tập thể.
- Hình ảnh:Những người lính rời bỏ quê hương, tạo nên sự tiếc nuối và trăn trở trong lòng người ở lại.
- => Tác dụng:Không khí lúc xuất quân được miêu tả sinh động, thể hiện sự vinh quang nhưng cũng đầy nỗi buồn của cuộc chia ly.
b. Tâm trạng của người chính phụ qua các dòng thơ
- “Liễu dương biết thiếp đoạn trường này chẳng?”
- Tâm trạng đầy trăn trở, lo lắng về sự chia ly và nỗi cô đơn.
- “Đầu chàng theo lớp mây dừa,
Thiếp nhìn rặng núi ngọn ngoải nhà.”
- Sự xa cách giữa hai người, tạo nên cảm giác hụt hẫng và nỗi nhớ.
12 câu thơ cuối: Lúc trở về
- Tâm trạng người chính phụ:
- Hai câu thơ: "Chàng thì đi cởi xa mưa gió, Thiếp thì về buồng cũ chiếu chân" thể hiện rõ ràng nỗi buồn của cuộc chia ly.
- Hành động:"cùng trở lại mà cùng chàng thấy" gợi lên nỗi nhớ và mong mỏi gặp lại người thương, đồng thời tạo nên hình ảnh đối trọng giữa hai người.
4. Tâm trạng của người chính phụ
- Tâm trạng tiễn đưa:Mang nỗi buồn sâu sắc, thể hiện tình yêu và nỗi lo lắng về sự chia ly, đồng thời gửi gắm niềm tin vào tương lai và tình yêu vĩnh cửu.
- Giá trị của cuộc sống: Thể hiện rằng tình yêu là sức mạnh, là động lực giúp con người vượt qua khó khăn và thử thách.
5. Chủ đề, tư tưởng của tác giả và thông điệp
- Chủ đề: Cuộc chia ly trong tình yêu, nỗi nhớ quê hương và tâm tư của con người trước những biến cố trong cuộc đời.
- Tư tưởng:Tình yêu là sức mạnh vĩnh cửu, giúp con người vượt qua mọi khó khăn.
- Thông điệp:Dù có xa cách, tình yêu và kỷ niệm vẫn luôn sống mãi trong tâm hồn mỗi người.