Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Cân bằng các phương trình: 16. NaHSO₄ + BaCO₃ → Na₂SO₄ + BaSO₄ + CO₂ + H₂O. 17. H₂SO₄ + Fe → Fe₂(SO₄)₃ + SO₂ + H₂O. 18. H₂SO₄ + Ag → Ag₂SO₄ + SO₂ + H₂O

cân bằng pt hóa học 
----- Nội dung ảnh -----
16. NaHSO₄ + BaCO₃ → Na₂SO₄ + BaSO₄ + CO₂ + H₂O.

17. H₂SO₄ + Fe → Fe₂(SO₄)₃ + SO₂ + H₂O.

18. H₂SO₄ + Ag → Ag₂SO₄ + SO₂ + H₂O.

19. Ba(HCO₃)₂ + Ca(OH)₂ → BaCO₃ + CaCO₃ + H₂O.

20. Fe₂O₃ + HNO₃ → Fe(NO₃)₂ + H₂O.

21. FeₓOᵧ + O₂ → Fe₂O₃.

22. MnO₂ + HCl → MnCl₂ + Cl₂ + H₂O.

23. NaCl + H₂O → NaOH + Cl₂ + H₂.

24. KMnO₄ + HCl → KCl + MnCl₂ + Cl₂ + H₂O.

25. KMnO₄ + NaCl + H₂SO₄ → Cl₂ + H₂O + K₂SO₄ + Na₂SO₄ + MnSO₄.
0 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phương trình sau khi đã cân bằng:

16. \( 2 \, \text{NaHSO}_4 + \text{BaCO}_3 \rightarrow \text{Na}_2\text{SO}_4 + \text{BaSO}_4 + \text{CO}_2 + 2 \, \text{H}_2\text{O} \)

17. \( 3 \, \text{H}_2\text{SO}_4 + 2 \, \text{Fe} \rightarrow \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2 \, \text{SO}_2 + 4 \, \text{H}_2\text{O} \)

18. \( \text{H}_2\text{SO}_4 + 2 \, \text{Ag} \rightarrow \text{Ag}_2\text{SO}_4 + \text{SO}_2 + 2 \, \text{H}_2\text{O} \)

Nếu bạn cần cân bằng cho các phương trình khác trong danh sách, vui lòng cho biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo