Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp từ đúng nghĩa

cíu với aj
----- Nội dung ảnh -----
1. L-D-F-O
2. B. free time
3. B-N-N-A-O-I-G-O-S-D-W-R
4. C. a game, etc. that you have to think about carefully in order to answer it or do it
5. N-I-K-T
6. D. to make clothing out of wool, using two needles
7. A-N-B
8. E. made to appear to exist by the use of computer software
9. E-I-S-L-U-E-R
10. F. a piece of jewelry worn around the wrist or arm
11. Z-P-E-L-Z-U
12. G. the sport of moving over snow on a snowboard
13. E-E-A-G-S-M-S
14. H. money that you have saved, especially in a bank, etc.
15. A-V-U-R-I-T-L
16. I. to bend something, especially paper or cloth, so that one part lies on top of another part
17. S-I-S-N-G-V-A
18. J. a written or spoken piece of information, etc. that you send to somebody
3 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ đã được sắp xếp đúng nghĩa:

1. L-D-F-O → B. free time (leisure)
2. B-N-N-A-O-I-G-O-S-D-W-R → C. a game, etc. that you have to think about carefully in order to answer it or do it (brain teaser)
3. N-I-K-T → D. to make clothing out of wool, using two needles (knit)
4. A-N-B → F. a piece of jewelry worn around the wrist or arm (bangle)
5. E-I-S-L-U-E-R → E. made to appear to exist by the use of computer software (simulated)
6. Z-P-E-L-Z-U → G. the sport of moving over snow on a snowboard (snowboarding)
7. E-E-A-G-S-M-S → H. money that you have saved, especially in a bank, etc. (savings)
8. A-V-U-R-I-T-L → I. to bend something, especially paper or cloth, so that one part lies on top of another part (curl)
9. S-I-S-N-G-V-A → J. a written or spoken piece of information, etc. that you send to somebody (message)

Your answer:

1. 2 - B
2. 3 - C
3. 4 - D
4. 5 - F
5. 6 - E
6. 7 - G
7. 8 - H
8. 9 - I
9. 10 - J
1
0
Quang Cường
1 giờ trước
+5đ tặng
  • L-D-F-O: Love Dance Fashion Outdoors
  • B. free time: B. leisure time
  • B-N-N-A-O-I-G-O-S-D-W-R: Board Name Night Activity Outdoor Indoor Games Other Sports Day Week
  • C. a game, etc.: C. puzzle
  • N-I-K-T: Note Investment Kit Team
  • D. to make clothing out of wool: D. knitting
  • A-N-B: And Not But
  • E. made to appear by computer software: E. digital
  • E-I-S-L-U-E-R: Explorer Invest Study Learn Uncover Enrich Research
  • F. a piece of jewelry: F. bracelet
  • Z-P-E-L-Z-U: Zipper Plastic Envelope Lock Zone Universal
  • G. the sport of snowboarding: G. snowboarding
  • E-E-A-G-S-M-S: Educational Extra Activities Group Study Materials Support
  • H. money saved: H. savings
  • A-V-U-R-I-T-L: Available Variable Units Require Individual Teaching Learning
  • I. to bend something: I. fold
  • S-I-S-N-G-V-A: Sing In Society New Groups Valor Action
  • J. a written or spoken piece: J. message

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
1 giờ trước
+4đ tặng

1. L-D-F-O: fold (gấp)

  • Nghĩa: uốn cong một cái gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, để một phần nằm trên phần khác. (Phù hợp với đáp án I)

2. B-N-A-N-O-L-G-O-S-D-W-R: download (tải xuống)

  • Nghĩa: chuyển dữ liệu từ một máy tính đến một máy tính khác, thường qua internet. (Không có đáp án phù hợp chính xác trong các lựa chọn. Có thể có một lỗi trong đáp án hoặc đây là một từ ghép hoặc từ phức tạp hơn.)

3. N-I-K-T: knit (đan)

  • Nghĩa: làm quần áo bằng len, sử dụng hai kim đan. (Phù hợp với đáp án D)

4. S-A-N-B: bans (cấm)

  • Nghĩa: không cho phép ai đó làm gì. (Không có đáp án phù hợp chính xác trong các lựa chọn. Có thể có một lỗi trong đáp án hoặc đây là dạng số nhiều của danh từ "ban".)

5. E-I-S-L-U-E-R: bracelet (vòng tay)

  • Nghĩa: một món đồ trang sức đeo quanh cổ tay hoặc cánh tay. (Phù hợp với đáp án F)

6. Z-P-E-L-Z-U: puzzle (câu đố)

  • Nghĩa: một trò chơi, một câu hỏi, v.v., mà bạn phải suy nghĩ cẩn thận để trả lời hoặc làm. (Phù hợp với đáp án C)

7. E-E-A-G-S-M-S: savings (tiết kiệm)

  • Nghĩa: tiền mà bạn đã tiết kiệm, đặc biệt là trong ngân hàng. (Phù hợp với đáp án H)

8. A-V-U-R-I-T-L: virtual (ảo)

  • Nghĩa: được tạo ra để có vẻ tồn tại bằng cách sử dụng phần mềm máy tính. (Phù hợp với đáp án E)

9. S-I-S-N-G-V-A: signing (ký)

  • Nghĩa: một thông tin viết hoặc nói mà bạn gửi cho ai đó. (Phù hợp với đáp án J)

Đáp án:

  1. I
  2. Không có đáp án phù hợp
  3. D
  4. Không có đáp án phù hợp
  5. F
  6. C
  7. H
  8. E
  9. J
  10. Không có câu hỏi 10 trong đề bài
1
0
Đặng Mỹ Duyên
1 giờ trước
+3đ tặng
Dựa vào các mô tả và chữ cái có sẵn:
 
1. L-D-F-O→ Fold (Gấp)
2. B. free time → Leisure
3. B-N-N-A-O-I-G-O-S-D-W-R → Snowboarding
4. C. a game, etc. that you have to think about carefully in order to answer it or do it → Puzzle
5.N-I-K-T→ Knit
6. D. to make clothing out of wool, using two needles→ Knit
7. A-N-B → Ban
8. E. made to appear to exist by the use of computer software→ Virtual
9. E-I-S-L-U-E-R → Leisure
10. F. a piece of jewelry worn around the wrist or arm→ Bracelet
11. Z-P-E-L-Z-U → Puzzle
12. G. the sport of moving over snow on a snowboard → Snowboarding
13. E-E-A-G-S-M-S→ Messages
14. H. money that you have saved, especially in a bank, etc.→ Savings
15. A-V-U-R-I-T-L → Virtual
16.I. to bend something, especially paper or cloth, so that one part lies on top of another part → Fold
17. S-I-S-N-G-V-A → Savings
18. J. a written or spoken piece of information, etc. that you send to somebody → Message
 
Đây là các đáp án phù hợp với mô tả và chữ cái đã cho.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo