Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct phrase

----- Nội dung ảnh -----
1. A. eat
2. A. breakfast
3. A. flour
4. A. butter
5. A. flavour
6. A. pancake
7. A. cooked
8. B. a kilo
9. A. a glass
10. A. a piece
11. A. a couple
12. A. a bowl
13. A. a can
14. A. a loaf
15. A. a packet
16. A. a jar
17. A. a bag
18. A. a slice
1 trả lời
Hỏi chi tiết
8
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct phrases for each number based on the images and context provided:

1. **a kilo** of flour
2. **a glass** of water
3. **a jar** of honey
4. **a bar** of chocolate
5. **a couple** of sweets
6. **a couple** of birds
7. **a carton** of milk
8. **a slice** of cheese
9. **a piece** of bread
10. **a loaf** of bread
11. **a bar** of soap
12. **a cup** of tea
13. **a can** of coca
14. **a bottle** of coca
15. **a pair** of jeans
16. **a kilo** of meat
17. **a bowl** of rice
18. **a tube** of toothpaste

If you have any further questions or need assistance with another part, feel free to ask!
1
0
Amelinda
3 giờ trước
+5đ tặng

Phần I: Chọn từ có cách phát âm khác biệt:

  • Câu 7: Đáp án là C. meal. Các từ còn lại đều có âm /i:/ ở đầu, trong khi "meal" có âm /iː/.
  • Câu 8: Đáp án là B. soup. Các từ còn lại đều có âm /aʊ/ ở cuối, trong khi "soup" có âm /uː/.
  • Câu 9: Đáp án là D. much. Các từ còn lại đều có âm /ʌ/ ở giữa, trong khi "much" có âm /ʌ/.
  • Câu 10: Đáp án là C. menu. Các từ còn lại đều có âm /aʊ/ ở cuối, trong khi "menu" có âm /juː/.
  • Câu 11: Đáp án là C. salty. Các từ còn lại đều có âm /iː/ ở cuối, trong khi "salty" có âm /i/.
  • Câu 12: Đáp án là D. used. Các từ còn lại đều có âm /d/ ở cuối, trong khi "used" có âm /d/.

Phần II: Chọn từ thích hợp:

  • Câu 13: a kilo of flour (một kilôgam bột)
  • Câu 14: a glass of water (một ly nước)
  • Câu 15: a jar of honey (một hũ mật ong)
  • Câu 16: a bar of chocolate (một thanh sô cô la)
  • Câu 17: a packet of sweets (một gói kẹo)
  • Câu 18: a couple of birds (một đôi chim)
  • Câu 19: a carton of milk (một thùng sữa)
  • Câu 20: a slice of cheese (một lát phô mai)
  • Câu 21: a loaf of bread (một ổ bánh mì)
  • Câu 22: a loaf of bread (một ổ bánh mì)
  • Câu 23: a bar of soap (một bánh xà phòng)
  • Câu 24: a tube of red (một tuýp màu đỏ)
  • Câu 25: a can of coca (một lon coca)
  • Câu 26: a can of coca (một lon coca)
  • Câu 27: a pair of jeans (một cái quần jean)
  • Câu 28: a kilo of meat (một kilôgam thịt)
  • Câu 29: a kilo of rice (một kilôgam gạo)
  • Câu 30: a tube of toothpaste (một tuýp kem đánh răng)

Phần III: Chọn đáp án đúng:

  • Câu 1: a carton of milk (một hộp sữa)
  • Câu 2: a loaf of bread (một ổ bánh mì)
  • Câu 3: salty (mặn)
  • Câu 4: hates (ghét)
  • Câu 5: avoid (tránh)
  • Câu 6: I'd like (tôi muốn)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo