Phần I: Chọn từ có cách phát âm khác biệt:
- Câu 7: Đáp án là C. meal. Các từ còn lại đều có âm /i:/ ở đầu, trong khi "meal" có âm /iː/.
- Câu 8: Đáp án là B. soup. Các từ còn lại đều có âm /aʊ/ ở cuối, trong khi "soup" có âm /uː/.
- Câu 9: Đáp án là D. much. Các từ còn lại đều có âm /ʌ/ ở giữa, trong khi "much" có âm /ʌ/.
- Câu 10: Đáp án là C. menu. Các từ còn lại đều có âm /aʊ/ ở cuối, trong khi "menu" có âm /juː/.
- Câu 11: Đáp án là C. salty. Các từ còn lại đều có âm /iː/ ở cuối, trong khi "salty" có âm /i/.
- Câu 12: Đáp án là D. used. Các từ còn lại đều có âm /d/ ở cuối, trong khi "used" có âm /d/.
Phần II: Chọn từ thích hợp:
- Câu 13: a kilo of flour (một kilôgam bột)
- Câu 14: a glass of water (một ly nước)
- Câu 15: a jar of honey (một hũ mật ong)
- Câu 16: a bar of chocolate (một thanh sô cô la)
- Câu 17: a packet of sweets (một gói kẹo)
- Câu 18: a couple of birds (một đôi chim)
- Câu 19: a carton of milk (một thùng sữa)
- Câu 20: a slice of cheese (một lát phô mai)
- Câu 21: a loaf of bread (một ổ bánh mì)
- Câu 22: a loaf of bread (một ổ bánh mì)
- Câu 23: a bar of soap (một bánh xà phòng)
- Câu 24: a tube of red (một tuýp màu đỏ)
- Câu 25: a can of coca (một lon coca)
- Câu 26: a can of coca (một lon coca)
- Câu 27: a pair of jeans (một cái quần jean)
- Câu 28: a kilo of meat (một kilôgam thịt)
- Câu 29: a kilo of rice (một kilôgam gạo)
- Câu 30: a tube of toothpaste (một tuýp kem đánh răng)
Phần III: Chọn đáp án đúng:
- Câu 1: a carton of milk (một hộp sữa)
- Câu 2: a loaf of bread (một ổ bánh mì)
- Câu 3: salty (mặn)
- Câu 4: hates (ghét)
- Câu 5: avoid (tránh)
- Câu 6: I'd like (tôi muốn)