Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng

----- Nội dung ảnh -----
Đây là một bài tập liên quan đến ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh, bao gồm các câu hỏi điền từ, lựa chọn từ đồng nghĩa và các ví dụ khác. Nội dung của bài tập có vẻ như để rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

Nếu bạn cần trợ giúp về cách giải quyết các câu hỏi trong bài tập, hãy cho tôi biết!
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
61
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu trả lời đúng cho các câu hỏi đã cho:

2. **D**. has built
3. **B**. will win
4. **A**. Are people living
5. **C**. is being built
6. **B**. is going to have
7. **C**. means
8. **A**. adopt
9. **B**. come - miss
10. **D**. has been polluted
11. **C**. have destroyed
12. **B**. conserving
13. **A**. recycle
14. **B**. am opening
15. **B**. is going to rain
16. **A**. give
17. **C**. Will you open
18. **A**. Eco-friendly
19. **C**. is going to be finished
20. **B**. am going to be

**Exercise 5:**
1. **D**. taken place
2. **C**. increase
3. **B**. slightly
4. **A**. taken in
5. **D**. deforestation

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn!
0
0
Khả Tú
07/10 01:22:54
+5đ tặng
  • 2. A. was built
  • 3. B. will win
  • 4. C. Are people living
  • 5. B. is being built
  • 6. C. is having
  • 7. A. resources
  • 8. A. adopt
  • 9. C. come – are going to miss
  • 10. D. has been polluted
  • 11. A. were destroyed
  • 12 A. sustainable
  • 13 C. recycle
  • 14 A. am going to open
  • 15 B. is going to rain
  • 16 D. have given
  • 17 C. Will you open
  • 18 A. Eco-friendly
  • 19 C. is going to be finished
  • 20 D. will be
  • 1 C. taken place
  • 2 B. exhaustion
  • 3 A. extremely
  • 4 B. taken in
  • 5 D. clear-cutting

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
07/10 08:34:44
+4đ tặng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. A. was built (Ngôi nhà này được xây bởi ông nội tôi vào năm 2007.) - Đây là câu bị động ở quá khứ đơn.
  2. A. is winning (Bạn nghĩ ai sẽ thắng trận đấu?) - Đây là hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  3. A. Will people live (Bạn nghĩ người ta sẽ sống trên các hành tinh khác không?) - Đây là tương lai đơn diễn tả một dự đoán về tương lai.
  4. B. is being built (Một sân vận động mới đang được xây dựng gần ga bây giờ.) - Đây là hiện tại tiếp diễn dạng bị động.
  5. A. will have (Nhìn cách người đàn ông đó lái xe kìa! Anh ta sẽ gặp tai nạn đấy.) - Đây là tương lai đơn diễn tả một dự đoán có cơ sở.
  6. A. resources (Một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất là Mặt Trời.) - Resource có nghĩa là tài nguyên.
  7. D. adopt (Nhiều người hơn đang áp dụng lối sống xanh vì nó tốt cho môi trường.) - Adopt có nghĩa là áp dụng, lựa chọn.
  8. A. comes - are missing (Sông bị ô nhiễm bởi các hóa chất độc hại trong một thời gian dài.) - Đây là hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  9. D. has been polluted (Những ngôi nhà cổ đã bị phá hủy bởi đám cháy. Bây giờ chúng đang được xây dựng lại.) - Đây là hiện tại hoàn thành bị động.
  10. C. recycle (Ở Singapore, mọi người cố gắng tái chế 80% tất cả rác thải.) - Recycle có nghĩa là tái chế.
  11. A. am going to rain (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào cuối tuần này.) - Đây là tương lai gần.
  12. D. have given (Tôi đã được tặng rất nhiều quà vào sinh nhật tuần trước.) - Đây là hiện tại hoàn thành.
  13. B. was always attracting (Căn hộ mới của tôi luôn thu hút sự chú ý rất lớn.) - Đây là quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
  14. C. is going to be finished (Con đường mới sẽ hoàn thành trong vài ngày nữa.) - Đây là tương lai gần ở dạng bị động.
  15. D. will be (Khi tôi lớn lên, tôi sẽ trở nên giàu có và nổi tiếng.) - Đây là tương lai đơn.

Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân.

  1. C. taken place (Sự thay đổi khí hậu toàn cầu đã xảy ra trong vài thập kỷ.)
  2. B. exhaustion (Việc tiêu thụ nước tăng lên dẫn đến sự cạn kiệt nhanh chóng các nguồn nước ngầm.)
  3. A. extremely (Các loại đá núi lửa hình thành khác biệt rất lớn so với các đối tác đại dương của chúng.)
  4. D. taken up (Một số hóa chất nhất định dễ dàng được hấp thụ vào máu.)
  5. B. afforestation (Không giống như mưa axit hoặc phá rừng, sự nóng lên toàn cầu có thể không nhìn thấy được.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×