Đáp án và giải thích:
* A. hungry: Vì thất bát mùa màng nên người đó không có gì để ăn và cảm thấy đói.
* B. borrow: Do thiếu tiền nên người đó phải đi vay.
* A. withdraw some money from: Rút tiền ra khỏi tài khoản.
* A. speedy and secure service: Dịch vụ nhanh chóng và an toàn.
* B. be in a temporary way: Ở một cách tạm thời.
* A. an inordinate amount of time: Một khoảng thời gian quá dài.
* D. without backbones: Động vật không xương sống.
* B. rudeness: Sự thô lỗ.
* A. speedy and secure service: Dịch vụ nhanh chóng và an toàn.
* A. snooty: Kiêu căng, hợm hĩnh.
* B. beneficial: Có lợi.
* A. stop: Ngừng làm gì đó.
* A. of high level: Ở mức độ cao.
* A. excess: Số lượng vượt quá.
* D. speculation: Sự lo ngại.
* A. associate: Kết hợp, liên kết.
* B. rudeness: Sự thô lỗ.
* A. Wealthy: Giàu có.
* D. warm: Ấm cúng.
* D. unable to pass an