Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tìm các số tự nhiên x sao cho

----- Nội dung ảnh -----
Bài 7: Tìm các số tự nhiên \( x \) sao cho

1) \( x: 17 \) và \( 0 \leq x < 55 \)
2) \( x: 12 \) và \( 3 < x < 33 \)
3) \( x: 7 \) và \( 10 \leq x < 35 \)
4) \( x: 25 \) và \( 40 \leq x < 80 \)
5) \( x: 5 \) và \( 32 < x < 42 \)
6) \( x: 9 \) và \( 9 \leq x < 29 \)
7) \( 12: x \) và \( x > 2 \)
8) \( 24: x \) và \( x > 4 \)
9) \( 36: x \) và \( x \geq 3 \)
10) \( 40: x \) và \( x < 10 \)
11) \( 180: x \) và \( 12 < x \leq 20 \)
12) \( 140: x \) và \( 7 \leq x < 14 \)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các số tự nhiên \( x \) thoả mãn điều kiện trong các bài cho trước:

1. \( x: 17 \) và \( 0 \leq x < 55 \) → \( x = 17 \)

2. \( x:12 \) và \( 3 < x < 33 \) → \( x = 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32 \)

3. \( x:7 \) và \( 10 \leq x \leq 35 \) → \( x = 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35 \)

4. \( x:25 \) và \( 40 \leq x < 80 \) → \( x = 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79 \)

5. \( x:5 \) và \( 32 < x < 42 \) → \( x = 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41 \)

6. \( x:9 \) và \( 9 \leq x < 29 \) → \( x = 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28 \)

7. \( 12: x > 2 \) → \( x = 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 \)

8. \( 24: x > 4 \) → \( x = 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 \)

9. \( 36: x \geq 3 \) → \( x = 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36 \)

10. \( 40: x < 10 \) → \( x = 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 \)

11. \( 180: 12 < x < 20 \) → \( x = 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 \)

12. \( 140: 7 \leq x < 14 \) → \( x = 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 \)

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc giải thích cho từng bài, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo