We have lived in this house since 2010.
(Chúng tôi đã sống trong ngôi nhà này từ năm 2010.)
He has seen that movie several times.
(Anh ấy đã xem bộ phim đó nhiều lần.)
He hardly ever eats fast food because he prefers homemade meals.
(Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì anh ấy thích bữa ăn tự nấu hơn.)
Our company frequently organizes team-building activities.
(Công ty chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm.)
Where is Tom? - He is studying for his exams at present.
(Tom đâu rồi? - Hiện tại anh ấy đang học cho kỳ thi.)
I'm sorry, I can't talk. I am meeting my boss for lunch at the moment.
(Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện. Hiện tại tôi đang gặp sếp để ăn trưa.)
Listen! The birds are singing outside the window now.
(Nghe kìa! Những con chim đang hót bên ngoài cửa sổ.)
She hasn't eaten dinner yet.
(Cô ấy chưa ăn tối.)