She has hosted several events this year.
(Cô ấy đã tổ chức nhiều sự kiện trong năm nay.)
He has managed the project exceptionally well.
(Anh ấy đã quản lý dự án rất tốt.)
They have engaged with the new marketing strategy.
(Họ đã tham gia vào chiến lược tiếp thị mới.)
I have had many job opportunities in my career.
(Tôi đã có nhiều cơ hội việc làm trong sự nghiệp của mình.)
We have maintained our garden beautifully.
(Chúng tôi đã duy trì khu vườn rất đẹp.)
The team has gathered enough data for the presentation.
(Đội đã thu thập đủ dữ liệu cho bài thuyết trình.)
She has studied French for several years.
(Cô ấy đã học tiếng Pháp trong vài năm.)
He has worked in this company for a decade.
(Anh ấy đã làm việc trong công ty này một thập kỷ.)
They have been excellent hosts to their guests.
(Họ đã là những người chủ nhà tuyệt vời đối với khách.)
We have visited many countries.
(Chúng tôi đã thăm nhiều quốc gia.)