Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Viết 10 số thập phân có 6 chữ số trong đó phần thập phân và phần nguyên có số chữ số bằng nhau và đọc các số đó

1.Viết 10 số thập phân có 6 chữ số trong đó phần thập phân và phần nguyên có số chữ số bằng nhau và đọc các số đó
2.  Phân tích các số ở câu 1 theo hàng
0 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là 10 số thập phân có 6 chữ số, trong đó phần nguyên và phần thập phân đều có 3 chữ số:

1. 123.456
2. 234.567
3. 345.678
4. 456.789
5. 567.890
6. 678.901
7. 789.012
8. 890.123
9. 901.234
10. 012.345

### Đọc các số này:
1. Một trăm hai mươi ba phẩy bốn trăm năm mươi sáu
2. Hai trăm ba mươi bốn phẩy năm trăm sáu mươi bảy
3. Ba trăm bốn mươi lăm phẩy sáu trăm bảy mươi tám
4. Bốn trăm năm mươi sáu phẩy bảy trăm tám mươi chín
5. Năm trăm sáu mươi bảy phẩy tám trăm chín mươi
6. Sáu trăm bảy mươi tám phẩy chín trăm linh một
7. Bảy trăm chín mươi chín phẩy không trăm linh hai
8. Tám trăm chín mươi phẩy một trăm hai mươi ba
9. Chín trăm linh một phẩy hai trăm ba mươi bốn
10. Không trăm hai mươi phẩy ba trăm bốn mươi lăm

### Phân tích các số theo hàng:
1. **123.456**
- Hàng trăm: 1
- Hàng chục: 2
- Hàng đơn vị: 3
- Hàng phần thập phân (phẩy): 4
- Hàng phần thập phân: 5
- Hàng phần thập phân: 6

2. **234.567**
- Hàng trăm: 2
- Hàng chục: 3
- Hàng đơn vị: 4
- Hàng phần thập phân (phẩy): 5
- Hàng phần thập phân: 6
- Hàng phần thập phân: 7

3. **345.678**
- Hàng trăm: 3
- Hàng chục: 4
- Hàng đơn vị: 5
- Hàng phần thập phân (phẩy): 6
- Hàng phần thập phân: 7
- Hàng phần thập phân: 8

4. **456.789**
- Hàng trăm: 4
- Hàng chục: 5
- Hàng đơn vị: 6
- Hàng phần thập phân (phẩy): 7
- Hàng phần thập phân: 8
- Hàng phần thập phân: 9

5. **567.890**
- Hàng trăm: 5
- Hàng chục: 6
- Hàng đơn vị: 7
- Hàng phần thập phân (phẩy): 8
- Hàng phần thập phân: 9
- Hàng phần thập phân: 0

6. **678.901**
- Hàng trăm: 6
- Hàng chục: 7
- Hàng đơn vị: 8
- Hàng phần thập phân (phẩy): 9
- Hàng phần thập phân: 0
- Hàng phần thập phân: 1

7. **789.012**
- Hàng trăm: 7
- Hàng chục: 8
- Hàng đơn vị: 9
- Hàng phần thập phân (phẩy): 0
- Hàng phần thập phân: 1
- Hàng phần thập phân: 2

8. **890.123**
- Hàng trăm: 8
- Hàng chục: 9
- Hàng đơn vị: 0
- Hàng phần thập phân (phẩy): 1
- Hàng phần thập phân: 2
- Hàng phần thập phân: 3

9. **901.234**
- Hàng trăm: 9
- Hàng chục: 0
- Hàng đơn vị: 1
- Hàng phần thập phân (phẩy): 2
- Hàng phần thập phân: 3
- Hàng phần thập phân: 4

10. **012.345**
- Hàng trăm: 0
- Hàng chục: 1
- Hàng đơn vị: 2
- Hàng phần thập phân (phẩy): 3
- Hàng phần thập phân: 4
- Hàng phần thập phân: 5

Hy vọng các thông tin trên hữu ích cho bạn!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo