Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Dân chủ (democracy) xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với hai thành phần chính: "demos" (người dân) và "kratos" (quyền lực, thống trị). Về cơ bản, dân chủ nghĩa là quyền lực thuộc về nhân dân.
Khái niệm này xuất hiện đầu tiên ở thành bang Athens vào thế kỷ thứ 5 TCN. Tại đây, mô hình dân chủ trực tiếp được thực hiện, trong đó mọi công dân tự do có quyền tham gia vào quá trình ra quyết định của nhà nước, biểu quyết trực tiếp về các vấn đề chính trị, luật pháp.
2. Sự phát triển của khái niệm dân chủ qua các thời kỳThời cổ đại (Athens và La Mã):
Dân chủ thời Athens là một hình thức dân chủ trực tiếp, nơi mọi công dân có quyền phát biểu và biểu quyết trong các cuộc họp công khai. Tuy nhiên, dân chủ này chỉ giới hạn trong một bộ phận dân số (chỉ những nam giới tự do, không phải nô lệ, phụ nữ hay người nước ngoài).
Trong khi đó, La Mã phát triển một hệ thống cộng hòa (republic), nơi quyền lực được đại diện bởi các quan chức được bầu, một bước tiến quan trọng hướng đến mô hình dân chủ đại diện hiện đại.
Thời kỳ Trung Cổ:
Khái niệm dân chủ mờ nhạt trong thời kỳ này, bởi hệ thống phong kiến chi phối đời sống chính trị. Quyền lực tập trung trong tay vua chúa và lãnh chúa. Tuy nhiên, một số hình thức đại diện sớm xuất hiện trong một số nghị viện, hội đồng của các quốc gia châu Âu như Nghị viện Anh (Parliament).
Thời kỳ Phục Hưng và Khai sáng:
Trong giai đoạn này, tư tưởng dân chủ dần phục hồi và phát triển. Các nhà triết học như John Locke, Jean-Jacques Rousseau và Montesquieu đặt nền móng lý thuyết cho quyền con người và quyền tự do chính trị. Họ nhấn mạnh quyền của con người trong việc tự quản lý bản thân, quyền tham gia vào quá trình ra quyết định của nhà nước và việc chia tách quyền lực để tránh lạm quyền.
Cách mạng Mỹ và Cách mạng Pháp:
Cuối thế kỷ 18, hai cuộc cách mạng lớn là Cách mạng Mỹ (1776) và Cách mạng Pháp (1789) đã khẳng định mạnh mẽ sự trỗi dậy của tư tưởng dân chủ. Bản Tuyên ngôn độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn về quyền con người và công dân của Pháp đều khẳng định quyền tự do, bình đẳng và quyền tham gia của người dân vào quản lý nhà nước.
Dân chủ đại diện:
Khác với mô hình dân chủ trực tiếp cổ đại, các quốc gia hiện đại chủ yếu áp dụng mô hình dân chủ đại diện, nơi người dân bầu ra đại diện để quản lý và ra quyết định thay cho họ. Điều này cho phép quản lý các quốc gia có quy mô lớn, đa dạng.
Các mô hình dân chủ khác nhau:
Trên thế giới, các mô hình dân chủ được thể hiện qua nhiều hình thức, từ dân chủ tự do ở các nước phương Tây (như Mỹ, Anh, Đức) đến các mô hình dân chủ xã hội ở Bắc Âu, hay dân chủ nghị viện ở một số quốc gia như Ấn Độ, Nhật Bản.
Suy giảm dân chủ:
Trong những năm gần đây, một số quốc gia đã chứng kiến sự suy giảm của các thể chế dân chủ, với sự nổi lên của các chính phủ có khuynh hướng tập trung quyền lực và hạn chế tự do chính trị.
Công nghệ và dân chủ:
Internet và công nghệ số đã mang lại những cơ hội mới cho sự phát triển của dân chủ, giúp người dân tiếp cận thông tin và tham gia vào các quá trình chính trị dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nó cũng mang lại các thách thức về thông tin sai lệch, tin giả, và tác động của các nền tảng công nghệ lớn đối với quy trình dân chủ.
Khái niệm dân chủ đã trải qua một hành trình dài từ mô hình dân chủ trực tiếp ở Athens cổ đại đến dân chủ đại diện trong các quốc gia hiện đại. Dù gặp nhiều thách thức, dân chủ vẫn là một trong những nguyên tắc cơ bản của xã hội hiện đại, đặt quyền lực và trách nhiệm vào tay người dân.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |