Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tính khối lượng phần tử của mỗi chất và ghi kết quả vào ô tương ứng : khí amoniac tạo ra từ N và 3H

----- Nội dung ảnh -----
Bài tập 4: Tính khối lượng phần tử của mỗi chất và ghi kết quả vào ô tương ứng:

| TT | Chất | Công thức hóa học | Khối lượng phần tử |
|----|---------------------------------------------------------------------------------------|----------------------------------|---------------------|
| 1 | Khí amoniac tạo nên từ N và 3H | | |
| 2 | Phosphorus đòi tên từ P | | |
| 3 | Hydrochloric acid tạo nên từ H và Cl | | |
| 4 | Calcium Carbonate tạo nên từ Ca, C, và 3O | | |
| 5 | Glucozco tạo nên từ 6C, 12H và 6O | | |
| 6 | Kim loại Magnesium tạo nên từ Mg | | |
| 7 | Nước được tạo nên từ 2H và O | | |
| 8 | Muối ăn được tạo nên từ Na và Cl | | |
| 9 | Bột Sulfur được tạo nên từ S | | |
| 10 | Kim loại Zinc được tạo nên từ Zn | | |
| 11 | Đường mía được tạo nên từ 12C, 22H và 11O | | |
| 12 | Khí ozone có phần tử gồm 3O | | |
| 13 | Phosphoric acid được tạo nên từ 3H, 1P và 4O | | |
| 14 | Sodium Carbonate (soda) có phần tử gồm 2Na, 1C và 3O | | |
| 15 | Khí Fluorine có phần tử gồm 2F | | |
| 16 | Rượu etylic (cồn) có phần tử gồm 2C, 6H và 1O | | |

- Đơn chất:
- Giải thích: ..........
- Hợp chất:
- Giải thích: ..........
0 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính khối lượng phần tử của mỗi chất hóa học, bạn cần biết công thức hóa học của chúng và khối lượng mol của các nguyên tố liên quan. Dưới đây là kết quả tính khối lượng phần tử cho từng chất theo danh sách đã cho:

1. **Khí amoniac (NH₃)**:
- N: 14 g/mol
- H: 3 × 1 = 3 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 14 + 3 = 17 g/mol**

2. **Phosphorus (P)**:
- P: 31 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 31 g/mol**

3. **Hydrochloric acid (HCl)**:
- H: 1 g/mol
- Cl: 35.5 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 1 + 35.5 = 36.5 g/mol**

4. **Calcium Carbonate (CaCO₃)**:
- Ca: 40 g/mol
- C: 12 g/mol
- O: 3 × 16 = 48 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 40 + 12 + 48 = 100 g/mol**

5. **Glucose (C₆H₁₂O₆)**:
- C: 6 × 12 = 72 g/mol
- H: 12 × 1 = 12 g/mol
- O: 6 × 16 = 96 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 72 + 12 + 96 = 180 g/mol**

6. **Kim loại Magnesium (Mg)**:
- Mg: 24 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 24 g/mol**

7. **Nước (H₂O)**:
- H: 2 × 1 = 2 g/mol
- O: 16 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 2 + 16 = 18 g/mol**

8. **Muối ăn (NaCl)**:
- Na: 23 g/mol
- Cl: 35.5 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 23 + 35.5 = 58.5 g/mol**

9. **Bột Sulfur (S)**:
- S: 32 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 32 g/mol**

10. **Kim loại Zinc (Zn)**:
- Zn: 65 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 65 g/mol**

11. **Đường mía (C₁₂H₂₂O₁₁)**:
- C: 12 × 12 = 144 g/mol
- H: 22 × 1 = 22 g/mol
- O: 11 × 16 = 176 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 144 + 22 + 176 = 342 g/mol**

12. **Khí ozon (O₃)**:
- O: 3 × 16 = 48 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 48 g/mol**

13. **Phosphoric acid (H₃PO₄)**:
- H: 3 × 1 = 3 g/mol
- P: 31 g/mol
- O: 4 × 16 = 64 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 3 + 31 + 64 = 98 g/mol**

14. **Sodium Carbonate (Na₂CO₃)**:
- Na: 2 × 23 = 46 g/mol
- C: 12 g/mol
- O: 3 × 16 = 48 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 46 + 12 + 48 = 106 g/mol**

15. **Khí Fluorine (F₂)**:
- F: 2 × 19 = 38 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 38 g/mol**

16. **Rượu etylic (C₂H₆O)**:
- C: 2 × 12 = 24 g/mol
- H: 6 × 1 = 6 g/mol
- O: 16 g/mol
- **Khối lượng phần tử = 24 + 6 + 16 = 46 g/mol**

Bạn có thể điền các kết quả này vào ô tương ứng trong bảng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo