Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

1. play - played study - studied 3. dance - danced 4. live - lived 5. enjoy 6. watch - watched 7. walk - walked 8. listen 9. visit 10. say 11. stay 12. work 13. cook 14. brush **Exercise 5** A. Were you at the museum yesterday? B. Yes, I was. A. Were you at the park yesterday? B. No, I wasn’t

----- Nội dung ảnh -----
1. play - played
2. study - studied
3. dance - danced
4. live - lived
5. enjoy
6. watch - watched
7. walk - walked
8. listen
9. visit
10. say
11. stay
12. work
13. cook
14. brush

**Exercise 5**
A. Were you at the museum yesterday?
B. Yes, I was.
A. Were you at the park yesterday?
B. No, I wasn’t.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the past forms of the remaining verbs you need for Exercise 5:

8. enjoy - enjoyed
9. listen - listened
10. visit - visited
11. stay - stayed
12. work - worked
13. cook - cooked
14. brush - brushed

If you need any further help, just let me know!
0
0
Linz_Mabel
15/10 18:27:24
+5đ tặng

8. enjoyed
9. listened
10. visited
11. stayed
12. worked
13. cooked
14. brushed
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Tr Minh Tuyet
20/10 19:23:14
1. played
2. studied
3. danced
4. lived
5. planted
6. watched
7. walked
8. enjoyed
9. listened
10. visited
11. stayed
12. worked
13. cooked
14. brushed
(  Động từ có quy tắc => Thêm ed ) 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo