Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ đồng nghĩa với từ trông

từ đồng nghĩa với từ trông

 
6 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Từ đồng nghĩa với từ "trông" có thể bao gồm:

1. Nhìn
2. Thấy
3. Quan sát
4. Ngắm
5. Hướng mắt

Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể chọn từ phù hợp.
1
0
Chou
hôm qua
+5đ tặng
  • Nhìn: Anh ấy đang nhìn ra cửa sổ.
  • Coi: Cô ấy coi chừng đứa trẻ rất cẩn thận.
  • Dòm: Hắn ta dòm ngó xung quanh một cách nghi ngờ.
  • Liếc: Cô gái liếc nhìn anh ta một cái rồi quay đi.
  • Xem: Chúng ta đang xem một bộ phim rất hay.
  • Quan sát: Các nhà khoa học quan sát hiện tượng tự nhiên.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Little Wolf
hôm qua
+4đ tặng
từ đồng nghĩa với từ trông : Nhìn: coi,  dòm, liếc, xem, quan sát, ngóng
Little Wolf
Cậu ơi , cậu có thể chấm điểm giúp tớ đc khum ạ >w<
0
0
+3đ tặng
Nhìn
Ngó
Quan sát
Dõi
Theo dõi
Xem
1
0
+2đ tặng

Các từ đồng nghĩa với từ "trông" bao gồm:

- Nhìn
- Coi
- Xem
- Ngó
- Quan sát
- Dòm
 

0
0
+1đ tặng
Từ đồng nghĩa với từ trông là: ngóng , xem, nhìn , đợi, chờ .
0
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo