Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ đồng nghĩa với từ trông

từ đồng nghĩa với từ trông

 
6 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
62
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Từ đồng nghĩa với từ "trông" có thể bao gồm:

1. Nhìn
2. Thấy
3. Quan sát
4. Ngắm
5. Hướng mắt

Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể chọn từ phù hợp.
1
0
Chou
15/10 19:37:46
+5đ tặng
  • Nhìn: Anh ấy đang nhìn ra cửa sổ.
  • Coi: Cô ấy coi chừng đứa trẻ rất cẩn thận.
  • Dòm: Hắn ta dòm ngó xung quanh một cách nghi ngờ.
  • Liếc: Cô gái liếc nhìn anh ta một cái rồi quay đi.
  • Xem: Chúng ta đang xem một bộ phim rất hay.
  • Quan sát: Các nhà khoa học quan sát hiện tượng tự nhiên.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Little Wolf
15/10 19:38:04
+4đ tặng
từ đồng nghĩa với từ trông : Nhìn: coi,  dòm, liếc, xem, quan sát, ngóng
Little Wolf
Cậu ơi , cậu có thể chấm điểm giúp tớ đc khum ạ >w<
0
0
Đặng Mỹ Duyên
15/10 19:38:36
+3đ tặng
Nhìn
Ngó
Quan sát
Dõi
Theo dõi
Xem
1
0
_ღĐức Phátღ_
15/10 19:38:44
+2đ tặng

Các từ đồng nghĩa với từ "trông" bao gồm:

- Nhìn
- Coi
- Xem
- Ngó
- Quan sát
- Dòm
 

0
0
Khủng Long Đen
15/10 19:41:29
+1đ tặng
Từ đồng nghĩa với từ trông là: ngóng , xem, nhìn , đợi, chờ .
0
0
Nguyễn Minh Quân
15/10 19:45:28
đáp án nè bn :coi, canh 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×