LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa pv theo các câu

dịch nghĩa pv theo các câu
1 trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các cụm động từ (phrasal verbs) được điền vào chỗ trống theo câu tương ứng:

1. **barg** **in** - rush into (People who rush rudely into a place...)
2. **push** **in** - interrupt (People who interrupt when there is a queue...)
3. **typ** **in** - enter (When you enter information, you type it into a computer...)
4. **pour** **in** - arrive (when refugees arrive in large numbers...)
5. **step** **in** - intervene (If there is an argument and you intervene...)
6. **hand** **in** - submit (When you hand in some work you've done...)
7. **invite** **in** - welcome (If you invite someone in, you ask them to come into your home...)
8. **show** **in** - escort (If you show someone in, you go with them into a room...)
9. **join** **in** - participate (When an activity is taking place and you join in...)
10. **drop** **in** - visit casually (If you drop in, you visit someone without telling them you are coming...)
11. **phase** **in** - introduce (When you phase in changes gradually...)
12. **plug** **in** - connect (When you plug in a machine, you connect it to a supply of electricity...)
13. **smash** **in** - break (If you smash in a door, you hit it violently until it falls into pieces...)
14. **sink** **in** - realize (When news begins to sink in, a person begins to realize the importance of what has happened...)
15. **stay** **in** - remain (When you stay in, you decide not to go out...)
16. **pay** **in** - deposit (When you pay in money, you put the money into a bank account...)

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc giải thích cụ thể về từng cụm động từ, hãy cho tôi biết!
0
0
whynothnguyen
17/10 16:14:00
+5đ tặng
  1. Barge in: Người ta thô lỗ xông vào một nơi hoặc cắt ngang cuộc trò chuyện không liên quan đến họ.
  2. Butt in: Khi có hàng đợi, những người chen ngang trước mặt người khác.
  3. Jump in: Khi bạn muốn nhập thông tin, bạn gõ nó vào máy tính.
  4. Pour in: Khi người tị nạn đến một quốc gia với số lượng lớn.
  5. Flood in: Nếu có một cuộc tranh cãi và bạn tham gia vào, cố gắng để mọi người đạt được thỏa thuận, bạn trở thành người hòa giải.
  6. Hand in: Khi bạn hoàn thành một công việc nào đó, bạn nộp nó cho ai đó.
  7. Invite in: Nếu bạn mời ai đó, bạn yêu cầu họ đến nhà bạn.
  8. Show in: Nếu bạn dẫn ai đó, bạn đi cùng họ vào một căn phòng.
  9. Join in: Khi một hoạt động đang diễn ra và bạn tham gia cùng những người khác.
  10. Drop in: Nếu bạn ghé thăm ai đó mà không báo trước khi bạn đến.
  11. Phase in: Khi bạn giới thiệu những thay đổi dần dần.
  12. Plug in: Khi bạn cung cấp điện, bạn cắm một thiết bị vào nguồn điện.
  13. Smash in: Nếu bạn đập vỡ một cánh cửa, bạn đập mạnh vào nó cho đến khi nó vỡ.
  14. Sink in: Khi một tin tức bắt đầu được hiểu rõ, một người bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của điều đó.
  15. Stay in: Khi bạn quyết định không đi ra ngoài.
  16. Pay in: Khi bạn gửi tiền, bạn đưa tiền vào tài khoản ngân hàng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư