Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết các phương trình hóa học với các chất dưới đây

giúp vs
1 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phương trình hóa học cho các câu trong tài liệu bạn cung cấp:

### Câu 1:
**a.** với H2SO4:
- Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O
- BaO + H2SO4 → BaSO4 + H2O
- P2O5 + H2SO4 → 2 H3PO4
- SO3 + H2O → H2SO4
- CaO + H2SO4 → CaSO4 + H2O
- MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
- Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
- Al2O3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O
- SiO2 + H2SO4 → không phản ứng

**b.** với NaOH:
- Na2O + 2 NaOH → 2 Na2O
- BaO + 2 NaOH → Ba(OH)2 + Na2O
- P2O5 + 6 NaOH → 2 Na3PO4 + 3 H2O
- SO3 + 2 NaOH → Na2SO4 + H2O
- CaO + 2 NaOH → Ca(OH)2 + Na2O
- MgO + 2 NaOH → Mg(OH)2 + Na2O
- Fe2O3 + 6 NaOH → 2 Fe(OH)3 + 3 Na2O
- Al2O3 + 2 NaOH + 3 H2O → 2 NaAl(OH)4
- SiO2 + 2 NaOH + H2O → Na2SiO3 + 2 H2O

### Câu 2:
**a.** với KOH:
- SO3 + KOH → K2SO4 + H2O
- K2O + H2O → 2 KOH
- CuO + 2 KOH → Cu(OH)2 + H2O
- SO2 + 2 KOH → K2SO3 + H2O
- Fe2O3 + 6 KOH → 2 Fe(OH)3 + 3 K2O
- Al2O3 + 2 KOH + 3 H2O → 2 KAl(OH)4
- Oxit nào t/d với nước: b. dd H2SO4

### Câu 3:
**a.** Với oxit:
- Cao: CaO + H2O → Ca(OH)2
- MgO + H2O → Mg(OH)2
- Na2O + H2O → 2 NaOH
- SO2 + H2O → H2SO3
- H2O + CO2 → H2CO3
- Oxit nào được tạo ra nhiều → SO2 và H2O

**b.** Làm thế nào để biến Fe2O3 thành Fe(OH)3?
- Fe2O3 + 6 HCl → 2 FeCl3 + 3 H2O
- FeCl3 + 3 NaOH → Fe(OH)3 + 3 NaCl

### Câu 4:
- Fe2O3 + 3 H2 → 2 Fe + 3 H2O
- Al2O3 + 6 HCl → 2 AlCl3 + 3 H2O
- CuO + 2 HCl → CuCl2 + H2O
- SO2 + O2 → 2 SO3
- CO + O2 → CO2
- Nhúng oxit:
- d. Với NaOH: Fe2O3 + 6 NaOH → 2 Fe(OH)3 + 3 Na2O

### Câu 5:
**Nhóm A:**
1. CaO + H2O → Ca(OH)2
2. MgO + H2O → Mg(OH)2
3. Na2O + H2O → 2 NaOH
4. SO2 + H2O → H2SO3
5. CO + H2O → H2CO3

### Câu 6:
a. Chất khí cháy được trong không khí: CO, SO2.
b. Chất khí làm đục nước vôi trong: CO2.
c. Dd có màu xanh: dd CuSO4.
d. Dd không màu: dd HCl.

### Câu 7:
a.
- FeS2 + 2 O2 → 2 SO2 + FeS
b.
- SO2 + Na2SO3 + 2 H2O → Na2SO4 + 2 HCl
c.
- CuSO4 + 2 HCl → CuCl2 + H2SO4
d.
- 2 CuCl2 + 2 AgCl → Cu2(Cl)2 + 2 AgCl
e.
- 2 FeCl2 + 6 H2O → 2 Fe(OH)2 + 6 HCl
- Na + NaOH → Na2O + 2 NaOH

### Câu 8:
Khó khăn trong việc viết phương trình cho H2SO4, nên bạn có thể tham khảo ở trên.

### Câu 9:
Viết các phản ứng:
- H2SO4 + HCl → H2S + Cl2 + H2O
- 2 H2O + CO2 + H2 → H2O + HCO3 + O2

Hy vọng giúp được bạn!
1
0
Chou
22/10 17:53:25
+5đ tặng
Câu 1:

a. Tác dụng với nước:

Na₂O + H₂O → 2NaOH
BaO + H₂O → Ba(OH)₂
P₂O₅ + 3H₂O → 2H₃PO₄
SO₃ + H₂O → H₂SO₄
CaO + H₂O → Ca(OH)₂
MgO + H₂O → không phản ứng
Fe₂O₃ + H₂O → không phản ứng
Al₂O₃ + H₂O → không phản ứng
SiO₂ + H₂O → không phản ứng
b. Tác dụng với H₂SO₄:

Oxit bazơ tác dụng với axit tạo muối và nước.
Na₂O, BaO, CaO, MgO, Fe₂O₃, Al₂O₃ đều tác dụng với H₂SO₄.
c. Tác dụng với NaOH:

Oxit axit tác dụng với bazơ tạo muối và nước.
P₂O₅, SO₃, SiO₂ tác dụng với NaOH.
d. Tác dụng với Ca(OH)₂:

Tương tự như NaOH, các oxit axit P₂O₅, SO₃, SiO₂ tác dụng với Ca(OH)₂.
Câu 2:

a. Tác dụng với KOH:

SO₃, SO₂, CO₂ tác dụng với KOH.
b. Tác dụng với H₂SO₄:

K₂O, CuO, Fe₂O₃, Al₂O₃ tác dụng với H₂SO₄.
Câu 3:

a. Tác dụng với nhau từng đôi một:

Các oxit bazơ tác dụng với oxit axit tạo muối.
CaO, MgO, Na₂O tác dụng với SO₂, SO₃, CO₂.
H₂O tác dụng với một số oxit bazơ và oxit axit.
b. Fe₂O₃ thành Fe(OH)₃:

Fe₂O₃ + 6HCl → 2FeCl₃ + 3H₂O
FeCl₃ + 3NaOH → Fe(OH)₃↓ + 3NaCl
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo