1. Tính mới (Relevance)Giải thích: Tính mới của thông tin đề cập đến việc thông tin phải được cập nhật và phù hợp với thời điểm hiện tại. Thông tin đã lỗi thời hoặc không còn liên quan sẽ không có giá trị.
Ví dụ: Một báo cáo nghiên cứu về tình hình dịch bệnh COVID-19 từ năm 2020 có thể không còn tính mới so với một báo cáo được công bố vào năm 2023, khi mà tình hình dịch bệnh đã có nhiều thay đổi và thông tin mới đã được phát hiện.
2. Tính chính xác (Accuracy)Giải thích: Tính chính xác đề cập đến mức độ đúng đắn và đáng tin cậy của thông tin. Thông tin cần phải được kiểm chứng và không chứa sai sót.
Ví dụ: Nếu một bài báo đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp là 5% nhưng số liệu thực tế được công bố từ cơ quan chính phủ là 7%, thì bài báo đó thiếu tính chính xác.
3. Tính đầy đủ (Completeness)Giải thích: Tính đầy đủ nghĩa là thông tin phải cung cấp đủ các yếu tố cần thiết để người nhận thông tin có thể hiểu rõ vấn đề. Thông tin thiếu sót có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc quyết định sai lầm.
Ví dụ: Một báo cáo tài chính chỉ cung cấp doanh thu mà không đề cập đến chi phí, lợi nhuận hoặc các yếu tố khác sẽ không cung cấp cái nhìn đầy đủ về tình hình tài chính của một công ty.
4. Tính sử dụng được (Usability)Giải thích: Tính sử dụng được của thông tin chỉ đến khả năng mà thông tin có thể được áp dụng hoặc sử dụng trong các quyết định hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: Một hướng dẫn sử dụng sản phẩm rõ ràng và dễ hiểu sẽ giúp người dùng dễ dàng áp dụng và sử dụng sản phẩm đó một cách hiệu quả. Ngược lại, nếu hướng dẫn khó hiểu hoặc thiếu sót, người dùng sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng sản phẩm.
Vậy tóm lạiCác yếu tố này đều quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thông tin. Thông tin có tính mới, chính xác, đầy đủ và dễ sử dụng sẽ giúp người nhận thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn và hiệu quả hơn.